A8-5600K: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-5600K
2012
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.78

A8-5600K mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.78% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A8-5600K vào ngày 2 Tháng 10 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Trinity, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3900 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FM2, với TDP là 100 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-5600K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2054
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)
Hiệu quả năng lượng1.70từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-5600K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.6 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,178 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-5600K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-5600K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-5600K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A8-5600K.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7560D (760 MHz)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-5600K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A8-5600K 1.78

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-5600K 2858

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-5600K 425

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-5600K 1021

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A8-5600K 2941

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A8-5600K 8838

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A8-5600K 4295

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A8-5600K 3

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

A8-5600K 292

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

A8-5600K 87

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

A8-5600K 0.98

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
A8-5600K 1.8

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

A8-5600K 21

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

A8-5600K 102

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

A8-5600K 2449

Geekbench 2

A8-5600K 6520

3DMark Fire Strike Physics

A8-5600K 3700

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của A8-5600K so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i3-4150T 101.12
A8-5600K 100
Core i7-920 99.44
A8-6500 98.88

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A8-5600K từ Intel là Core i7-920, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của A8-5600K từ Intel:

Core i3-4130T 101.69
Celeron J4105 101.69
Core i3-4150T 101.12
A8-5600K 100
Core i7-920 99.44

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3623 cấu hình sử dụng A8-5600K. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A8-5600K:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A8-5600K theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.6% (23/3623)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.06% (2/3623)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.03% (1/3623)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.06% (2/3623)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
0.03% (1/3623)
RX 6900 XT Radeon RX 6900 XT
0.03% (1/3623)
RX 6900 Radeon RX 6900
0.03% (1/3623)
RX 6800 XT Radeon RX 6800 XT
0.03% (1/3623)
RX 7800 XT Radeon RX 7800 XT
0.03% (1/3623)
RTX 4060 Ti GeForce RTX 4060 Ti
0.03% (1/3623)

Tất cả các so sánh với A8-5600K

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 393 các phiếu

Hãy đánh giá A8-5600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý A8-5600K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.