A8-6500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-6500
2013
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.76

A8-6500 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.76% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A8-6500 vào ngày 1 Tháng 6 2013. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Richland, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32nm SOI, với tần số tối đa là 4100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FM2, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 71 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2087
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng2.59từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.5 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,178 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMAFMA4
AVXAVX
PowerNow+
PowerGating+
VirusProtect+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
IOMMU 2.0+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A8-6500.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8570D
Số lượng bộ xử lý shader256
Enduro+
Đồ họa chuyển đổi+
UVD+
VCE+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A8-6500.

DisplayPort+
HDMI+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A8-6500, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-6500 1.76

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-6500 2828

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-6500 442

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-6500 1042

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của A8-6500 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


A8-6500B 101.7
A8-5600K 101.14
Core i7-920 100.57
A8-6500 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A8-6500 từ Intel là Core i7-920, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của A8-6500 từ Intel:

Core i3-4130T 102.27
Core i3-4150T 102.27
Core i7-920 100.57
A8-6500 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1019 cấu hình sử dụng A8-6500. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A8-6500:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A8-6500 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.5% (5/1019)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.1% (1/1019)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.1% (1/1019)
RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070 Ti
0.1% (1/1019)
RX 7700 XT Radeon RX 7700 XT
0.1% (1/1019)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.1% (1/1019)
RTX A5500 RTX A5500
0.1% (1/1019)
RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060 Ti
0.1% (1/1019)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.1% (1/1019)
GTX 1080 Ti GeForce GTX 1080 Ti
0.2% (2/1019)

Tất cả các so sánh với A8-6500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 109 số phiếu

Hãy đánh giá A8-6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.