EPYC 9124: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9124
2022
16 lõi / 32 luồng,200 Watt
27.50

EPYC 9124 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 27.50% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán EPYC 9124 vào ngày 10 Tháng 11 2022 với giá đề xuất $1,083. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Genoa, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 16 lõi lõi và 32 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5 nm, 6 nm, với tần số tối đa là 3700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket SP5, với TDP là 200 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9124, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.60
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng13.10từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,083từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9124: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng32
Tần số cơ bản3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân30từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế4x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn26,280 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9124 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
SocketSP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9124 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9124 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9124. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9124 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express128

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9124 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 9124 27.50

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9124 44051

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 9124 1851

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 9124 13075

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của EPYC 9124 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


EPYC 9124 100
Xeon W-3175X 99.56

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 13 cấu hình sử dụng EPYC 9124. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với EPYC 9124:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với EPYC 9124 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
15.4% (2/13)
RTX A4500 RTX A4500
7.7% (1/13)
Pro V520 Radeon Pro V520
7.7% (1/13)
RX 580 Radeon RX 580
7.7% (1/13)
T400 4 GB T400 4 GB
7.7% (1/13)
UHD Graphics UHD Graphics
7.7% (1/13)
GeForce 710M GeForce 710M
7.7% (1/13)

Tất cả các so sánh với EPYC 9124

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9124 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý EPYC 9124, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.