A8-7680 vs Celeron 827E
Tổng điểm hiệu suất
A8-7680 vượt qua Celeron 827E với mức trọn vẹn là 865% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-7680 và Celeron 827E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1889 | 3242 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 15.78 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A8 | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 4.70 | 1.29 |
Tên mã của kiến trúc | Excavator (2017−2018) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $56 | $89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A8-7680 và Celeron 827E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7680 và Celeron 827E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 1.4 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 5 GT/s |
Hệ số nhân | 38 | 14 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 1.5 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 131 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 504 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7680 và Celeron 827E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FM2+ | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7680 và Celeron 827E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | - | + |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A8-7680 và Celeron 827E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7680 và Celeron 827E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3-1066 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 14.936 GB/s | 21.335 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7680 và Celeron 827E.
Nhân đồ họa | Radeon R7 Series | Intel HD Graphics (Sandy Bridge) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-7680 và Celeron 827E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.22 | 0.23 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 17 Watt |
A8-7680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 865.2%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 827E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A8-7680 vì nó vượt trội hơn Celeron 827E trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng A8-7680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 827E dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.