A8-6500T: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-6500T
2013
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.24

A8-6500T mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.24% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A8-6500T vào ngày 16 Tháng 9 2013. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Richland, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32nm SOI, với tần số tối đa là 3100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FM2, với TDP là 45 Watt và nhiệt độ tối đa là 71 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-6500T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng2.63từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)
Ngày phát hành16 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6500T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản2.1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,303 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6500T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6500T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+
PowerNow+
PowerGating+
VirusProtect+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6500T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
IOMMU 2.0+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6500T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A8-6500T.

Nhân đồ họaAMD Radeon™ HD 8550D
Số lượng bộ xử lý shader256
Enduro+
Đồ họa chuyển đổi+
UVD+
VCE+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A8-6500T.

DisplayPort+
HDMI+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A8-6500T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6500T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6500T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A8-6500T 1.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-6500T 1983

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của A8-6500T so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A8-6500T từ Intel là Core 2 Quad Q9300, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của A8-6500T từ Intel:

Pentium G3250 100.81
A8-6500T 100
Core i3-2120 98.39

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 46 cấu hình sử dụng A8-6500T. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A8-6500T:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A8-6500T theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với A8-6500T

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá A8-6500T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý A8-6500T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.