UHD Graphics Xe 750 32EUs vs GeForce RTX 5060
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5060 vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs với mức trọn vẹn là 389% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 683 | 265 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 8.56 |
Kiến trúc | Gen. 12 (2021−2023) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | GB206 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 4608 |
Tần số nhân | 350 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | 1450 MHz | 2520 MHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 0 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 170 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 362.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 23.22 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 355.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 10.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
−369%
| 75−80
+369%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 18
−272%
|
65−70
+272%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
Far Cry 5 | 14
−364%
|
65−70
+364%
|
Fortnite | 24−27
−380%
|
120−130
+380%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−374%
|
90−95
+374%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−386%
|
180−190
+386%
|
Red Dead Redemption 2 | 13
−269%
|
45−50
+269%
|
Valorant | 10−12
−673%
|
85−90
+673%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 16
−319%
|
65−70
+319%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
Dota 2 | 34
−118%
|
70−75
+118%
|
Far Cry 5 | 13
−431%
|
65−70
+431%
|
Fortnite | 24−27
−340%
|
110−120
+340%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−374%
|
90−95
+374%
|
Grand Theft Auto V | 13
−362%
|
60−65
+362%
|
Metro Exodus | 6
−850%
|
55−60
+850%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−278%
|
140−150
+278%
|
Red Dead Redemption 2 | 4
−1100%
|
45−50
+1100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−379%
|
65−70
+379%
|
Valorant | 10−12
−673%
|
85−90
+673%
|
World of Tanks | 70−75
−232%
|
230−240
+232%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 15
−347%
|
65−70
+347%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
Dota 2 | 31
−384%
|
150−160
+384%
|
Far Cry 5 | 12
−475%
|
65−70
+475%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−374%
|
90−95
+374%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−278%
|
140−150
+278%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−364%
|
65−70
+364%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 24−27
−380%
|
120−130
+380%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
Metro Exodus | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−533%
|
18−20
+533%
|
Valorant | 12−14
−358%
|
55−60
+358%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−617%
|
40−45
+617%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
Far Cry 5 | 9−10
−544%
|
55−60
+544%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−369%
|
75−80
+369%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−369%
|
75−80
+369%
|
Valorant | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−600%
|
21−24
+600%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Dota 2 | 16−18
−369%
|
75−80
+369%
|
Far Cry 5 | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−367%
|
14−16
+367%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−358%
|
55−60
+358%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−367%
|
14−16
+367%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
World of Tanks | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5060 nhanh hơn 369% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 1100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5060 tốt hơn trong 22các bài kiểm tra (49%)
- Hòa trong 23các bài kiểm tra (51%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.32 | 21.14 |
RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 389.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 750 32EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.