UHD Graphics Xe 750 32EUs vs GeForce RTX 5090

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất683không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3221760
Tần số nhân350 MHz2017 MHz
Tần số Boost1450 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 5090 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 750 32EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1375 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics Xe 750 32EUs hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.