UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs GeForce RTX 5080
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5080 vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 2478% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 745 | 5 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 36.63 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 16.27 |
Kiến trúc | Gen. 12 (2021−2023) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake Xe | GB203 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 10752 |
Tần số nhân | 350 MHz | 2295 MHz |
Tần số Boost | 1450 MHz | 2617 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 360 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 879.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 56.28 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 128 |
TMUs | không có dữ liệu | 336 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1875 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 19
−2268%
| 450−500
+2268%
|
1440p | 15
−2233%
| 350−400
+2233%
|
4K | 10
−2400%
| 250−260
+2400%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.22 |
1440p | không có dữ liệu | 2.85 |
4K | không có dữ liệu | 4.00 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−2400%
|
200−210
+2400%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 9−10
−2456%
|
230−240
+2456%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−2400%
|
200−210
+2400%
|
Forza Horizon 4 | 15
−2233%
|
350−400
+2233%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−2400%
|
100−105
+2400%
|
Metro Exodus | 6−7
−2400%
|
150−160
+2400%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Valorant | 5−6
−2300%
|
120−130
+2300%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 9−10
−2456%
|
230−240
+2456%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−2400%
|
200−210
+2400%
|
Dota 2 | 12
−2400%
|
300−310
+2400%
|
Far Cry 5 | 16
+220%
|
5−6
−220%
|
Fortnite | 18−20
−2400%
|
450−500
+2400%
|
Forza Horizon 4 | 12
−2400%
|
300−310
+2400%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−2400%
|
100−105
+2400%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
−2456%
|
230−240
+2456%
|
Metro Exodus | 6−7
−2400%
|
150−160
+2400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+650%
|
4−5
−650%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Valorant | 5−6
−2300%
|
120−130
+2300%
|
World of Tanks | 55−60
+625%
|
8−9
−625%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
−2456%
|
230−240
+2456%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−2400%
|
200−210
+2400%
|
Dota 2 | 32
−2400%
|
800−850
+2400%
|
Far Cry 5 | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Forza Horizon 4 | 13
−2208%
|
300−310
+2208%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−2400%
|
100−105
+2400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+650%
|
4−5
−650%
|
Valorant | 5−6
−2300%
|
120−130
+2300%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 2−3
−2400%
|
50−55
+2400%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
−2400%
|
50−55
+2400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−2291%
|
550−600
+2291%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
−2400%
|
50−55
+2400%
|
World of Tanks | 21−24
−2291%
|
550−600
+2291%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−2400%
|
75−80
+2400%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−2400%
|
50−55
+2400%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−2400%
|
100−105
+2400%
|
Far Cry 5 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−2400%
|
75−80
+2400%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−2400%
|
100−105
+2400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−2400%
|
150−160
+2400%
|
Valorant | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−2400%
|
400−450
+2400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−2456%
|
230−240
+2456%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
−2400%
|
50−55
+2400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−2400%
|
400−450
+2400%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−2400%
|
75−80
+2400%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−2400%
|
50−55
+2400%
|
Dota 2 | 12
−2400%
|
300−310
+2400%
|
Far Cry 5 | 3−4
−2400%
|
75−80
+2400%
|
Fortnite | 2−3
−2400%
|
50−55
+2400%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−2300%
|
24−27
+2300%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−2300%
|
24−27
+2300%
|
Valorant | 3−4 | 0−1 |
Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5080 nhanh hơn 2268% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5080 nhanh hơn 2233% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5080 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 650%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.30 | 85.08 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2021 | 30 Tháng 1 2025 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2478.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.