UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
2021
2.86

RTX 5080 vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 2736% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.71
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.94
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake XeGB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3210752
Tần số nhân350 MHz2295 MHz
Tần số Boost1450 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu360 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−1000%
209
+1000%
1440p16
−906%
161
+906%
4K9
−1122%
110
+1122%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu6.20
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−2975%
240−250
+2975%
Counter-Strike 2 9−10
−3589%
300−350
+3589%
Cyberpunk 2077 7−8
−3114%
220−230
+3114%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−2975%
240−250
+2975%
Battlefield 5 10−12
−1691%
190−200
+1691%
Counter-Strike 2 9−10
−3589%
300−350
+3589%
Cyberpunk 2077 7−8
−3114%
220−230
+3114%
Far Cry 5 7−8
−2886%
200−210
+2886%
Fortnite 16−18
−1676%
300−350
+1676%
Forza Horizon 4 14−16
−2193%
300−350
+2193%
Forza Horizon 5 6−7
−3917%
240−250
+3917%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
Valorant 64
−847%
600−650
+847%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−2975%
240−250
+2975%
Battlefield 5 10−12
−1691%
190−200
+1691%
Counter-Strike 2 9−10
−3589%
300−350
+3589%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−379%
270−280
+379%
Cyberpunk 2077 7−8
−3114%
220−230
+3114%
Dota 2 35
−2614%
950−1000
+2614%
Far Cry 5 7−8
−2886%
200−210
+2886%
Fortnite 16−18
−1676%
300−350
+1676%
Forza Horizon 4 14−16
−2193%
300−350
+2193%
Forza Horizon 5 6−7
−3917%
240−250
+3917%
Grand Theft Auto V 9−10
−1833%
170−180
+1833%
Metro Exodus 6
−983%
65
+983%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−4322%
350−400
+4322%
Valorant 51
−1088%
600−650
+1088%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−1691%
190−200
+1691%
Cyberpunk 2077 7−8
−3114%
220−230
+3114%
Dota 2 32
−2713%
900−950
+2713%
Far Cry 5 7−8
−2886%
200−210
+2886%
Forza Horizon 4 14−16
−2193%
300−350
+2193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−3033%
282
+3033%
Valorant 45−50
−1163%
600−650
+1163%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−1676%
300−350
+1676%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−7175%
290−300
+7175%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2143%
500−550
+2143%
Grand Theft Auto V 2−3
−8300%
160−170
+8300%
Metro Exodus 1−2
−17200%
173
+17200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−573%
170−180
+573%
Valorant 36
−1247%
450−500
+1247%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7050%
140−150
+7050%
Far Cry 5 5−6
−3860%
190−200
+3860%
Forza Horizon 4 7−8
−4271%
300−350
+4271%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4620%
236
+4620%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−2417%
150−160
+2417%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−4400%
90
+4400%
Grand Theft Auto V 16−18
−1069%
180−190
+1069%
Valorant 16−18
−1975%
300−350
+1975%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7000%
70−75
+7000%
Dota 2 12
−2400%
300−310
+2400%
Far Cry 5 3−4
−5100%
150−160
+5100%
Forza Horizon 4 3−4
−10067%
300−350
+10067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+0%
236
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 906% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 1122% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 17200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 81.10
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2735.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.