UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
2021
3.30

RTX 5060 vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 541% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất745265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.56
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake XeGB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng324608
Tần số nhân350 MHz2235 MHz
Tần số Boost1450 MHz2520 MHz
Quy trình công nghệ14 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu170 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu23.22 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−532%
120−130
+532%
1440p15
−533%
95−100
+533%
4K10
−500%
60−65
+500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−245%
35−40
+245%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−644%
65−70
+644%
Counter-Strike 2 10−12
−245%
35−40
+245%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Forza Horizon 4 15
−533%
95−100
+533%
Forza Horizon 5 4−5
−1300%
55−60
+1300%
Metro Exodus 6−7
−850%
55−60
+850%
Red Dead Redemption 2 10−12
−336%
45−50
+336%
Valorant 5−6
−1600%
85−90
+1600%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−644%
65−70
+644%
Counter-Strike 2 10−12
−245%
35−40
+245%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Dota 2 12
−517%
70−75
+517%
Far Cry 5 16
−331%
65−70
+331%
Fortnite 18−20
−511%
110−120
+511%
Forza Horizon 4 12
−525%
75−80
+525%
Forza Horizon 5 4−5
−1300%
55−60
+1300%
Grand Theft Auto V 9−10
−511%
55−60
+511%
Metro Exodus 6−7
−850%
55−60
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−367%
140−150
+367%
Red Dead Redemption 2 10−12
−336%
45−50
+336%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−458%
65−70
+458%
Valorant 5−6
−1600%
85−90
+1600%
World of Tanks 55−60
−312%
230−240
+312%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−644%
65−70
+644%
Counter-Strike 2 10−12
−245%
35−40
+245%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Dota 2 32
−525%
200−210
+525%
Far Cry 5 18−20
−283%
65−70
+283%
Forza Horizon 4 13
−515%
80−85
+515%
Forza Horizon 5 4−5
−1300%
55−60
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−367%
140−150
+367%
Valorant 5−6
−1600%
85−90
+1600%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Grand Theft Auto V 2−3
−500%
12−14
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−509%
140−150
+509%
Red Dead Redemption 2 2−3
−850%
18−20
+850%
World of Tanks 21−24
−522%
140−150
+522%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1333%
40−45
+1333%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Far Cry 5 8−9
−625%
55−60
+625%
Forza Horizon 4 3−4
−500%
18−20
+500%
Forza Horizon 5 4−5
−750%
30−35
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−483%
35−40
+483%
Valorant 10−11
−450%
55−60
+450%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Grand Theft Auto V 16−18
−525%
100−105
+525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−611%
60−65
+611%
Red Dead Redemption 2 2−3
−550%
12−14
+550%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−525%
100−105
+525%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−600%
21−24
+600%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 12
−525%
75−80
+525%
Far Cry 5 3−4
−800%
27−30
+800%
Fortnite 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Forza Horizon 4 1−2
−500%
6−7
+500%
Forza Horizon 5 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Valorant 3−4
−767%
24−27
+767%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 532% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5060 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 21.14

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 540.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.