UHD Graphics 770 vs GeForce RTX 4050 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 770
2022
15 Watt
5.31

RTX 4050 Mobile vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 507% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598135
Vị trí theo mức độ phổ biến8548
Hiệu quả năng lượng28.0851.16
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1AD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562560
Tần số nhân300 MHz1455 MHz
Tần số Boost1650 MHz1755 MHz
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs832
TMUs1680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared16000 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 770 5.31
RTX 4050 Mobile 32.25
+507%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 770 1016
RTX 4050 Mobile 14413
+1319%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 16443
RTX 4050 Mobile 30465
+85.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 2655
RTX 4050 Mobile 85660
+3126%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 770 3428
RTX 4050 Mobile 22400
+553%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 770 119185
RTX 4050 Mobile 134084
+12.5%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 770 2655
RTX 4050 Mobile 8331
+214%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 770 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−433%
96
+433%
1440p8−9
−525%
50
+525%
4K13
−131%
30
+131%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
−780%
132
+780%
Counter-Strike 2 52
−283%
190−200
+283%
Cyberpunk 2077 11
−836%
103
+836%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
−1027%
124
+1027%
Battlefield 5 24−27
−417%
120−130
+417%
Counter-Strike 2 34
−388%
166
+388%
Cyberpunk 2077 10
−720%
82
+720%
Far Cry 5 17
−635%
125
+635%
Fortnite 35−40
−340%
150−160
+340%
Forza Horizon 4 24−27
−419%
130−140
+419%
Forza Horizon 5 18
−539%
115
+539%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−532%
130−140
+532%
Valorant 65−70
−213%
210−220
+213%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−414%
72
+414%
Battlefield 5 24−27
−417%
120−130
+417%
Counter-Strike 2 9
−1144%
112
+1144%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−189%
270−280
+189%
Cyberpunk 2077 12−14
−475%
69
+475%
Dota 2 43
−293%
169
+293%
Far Cry 5 16
−638%
118
+638%
Fortnite 35−40
−340%
150−160
+340%
Forza Horizon 4 24−27
−419%
130−140
+419%
Forza Horizon 5 16
−575%
108
+575%
Grand Theft Auto V 9
−1289%
125
+1289%
Metro Exodus 5
−1600%
85
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−532%
130−140
+532%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−767%
156
+767%
Valorant 65−70
−213%
210−220
+213%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−417%
120−130
+417%
Cyberpunk 2077 12−14
−442%
65
+442%
Dota 2 40
−305%
162
+305%
Far Cry 5 14
−679%
109
+679%
Forza Horizon 4 24−27
−419%
130−140
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−532%
130−140
+532%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−789%
80
+789%
Valorant 65−70
−106%
138
+106%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−340%
150−160
+340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−778%
79
+778%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−445%
240−250
+445%
Grand Theft Auto V 7−8
−729%
58
+729%
Metro Exodus 5−6
−900%
50
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Valorant 65−70
−275%
240−250
+275%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1038%
90−95
+1038%
Cyberpunk 2077 5−6
−640%
37
+640%
Far Cry 5 10−12
−527%
69
+527%
Forza Horizon 4 14−16
−593%
95−100
+593%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−556%
59
+556%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−718%
90−95
+718%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−460%
27−30
+460%
Grand Theft Auto V 16−18
−276%
64
+276%
Metro Exodus 0−1 45
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1467%
47
+1467%
Valorant 27−30
−628%
210−220
+628%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%
Dota 2 14
−721%
115
+721%
Far Cry 5 6−7
−617%
43
+617%
Forza Horizon 4 8−9
−700%
60−65
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−633%
40−45
+633%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−617%
40−45
+617%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy UHD Graphics 770 và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.31 32.25
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050 Mobile: hiệu năng cao hơn 507.3%, mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1309 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3093 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 770 hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.