UHD Graphics 750 vs RTX A400

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 750
2021
15 Watt
3.88

RTX A400 vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 225% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất672368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.5920.10
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 750 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256768
Tần số nhân300 MHz727 MHz
Tần số Boost1300 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+++8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.8042.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6656 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs816
TMUs1624
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 750 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 750 và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 750 3.88
RTX A400 12.62
+225%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 750 1733
RTX A400 5641
+226%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 750 và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−200%
30−33
+200%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 9−10
−200%
27−30
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−200%
30−33
+200%
Battlefield 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 9−10
−200%
27−30
+200%
Far Cry 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Fortnite 24−27
−213%
75−80
+213%
Forza Horizon 4 20−22
−225%
65−70
+225%
Forza Horizon 5 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−224%
55−60
+224%
Valorant 55−60
−221%
180−190
+221%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−200%
30−33
+200%
Battlefield 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−224%
240−250
+224%
Cyberpunk 2077 9−10
−200%
27−30
+200%
Far Cry 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Fortnite 24−27
−213%
75−80
+213%
Forza Horizon 4 20−22
−225%
65−70
+225%
Forza Horizon 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−221%
45−50
+221%
Metro Exodus 8−9
−200%
24−27
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−224%
55−60
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−192%
35−40
+192%
Valorant 55−60
−221%
180−190
+221%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 9−10
−200%
27−30
+200%
Far Cry 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Forza Horizon 4 20−22
−225%
65−70
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−224%
55−60
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−192%
35−40
+192%
Valorant 55−60
−221%
180−190
+221%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−213%
75−80
+213%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−200%
18−20
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−213%
100−105
+213%
Grand Theft Auto V 4−5
−200%
12−14
+200%
Metro Exodus 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−213%
100−105
+213%
Valorant 45−50
−211%
140−150
+211%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Far Cry 5 8−9
−200%
24−27
+200%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−200%
18−20
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−200%
24−27
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−200%
9−10
+200%
Grand Theft Auto V 16−18
−213%
50−55
+213%
Valorant 21−24
−210%
65−70
+210%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−220%
16−18
+220%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−220%
16−18
+220%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.88 12.62
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 16 Tháng 4 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: hiệu năng cao hơn 225.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A400 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 750 hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.