UHD Graphics 750 vs Radeon RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 750
2021
15 Watt
4.33

RX 7900 GRE vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 1464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất67826
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.83
Hiệu quả năng lượng20.4118.42
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2565120
Tần số nhân300 MHz1287 MHz
Tần số Boost1300 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture20.80718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6656 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs8160
TMUs16320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 750 4.33
RX 7900 GRE 67.74
+1464%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 750 1733
RX 7900 GRE 27080
+1463%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 750 và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−1617%
206
+1617%
1440p8−9
−1513%
129
+1513%
4K4−5
−1850%
78
+1850%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.67
1440pkhông có dữ liệu4.26
4Kkhông có dữ liệu7.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−1747%
300−350
+1747%
Cyberpunk 2077 9−10
−2211%
208
+2211%
Hogwarts Legacy 8−9
−2138%
179
+2138%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−929%
170−180
+929%
Counter-Strike 2 16−18
−1747%
300−350
+1747%
Cyberpunk 2077 9−10
−1944%
184
+1944%
Far Cry 5 12−14
−1350%
174
+1350%
Fortnite 24−27
−1158%
300−350
+1158%
Forza Horizon 4 20−22
−1185%
250−260
+1185%
Forza Horizon 5 10−11
−1790%
180−190
+1790%
Hogwarts Legacy 8−9
−1863%
157
+1863%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−935%
170−180
+935%
Valorant 55−60
−559%
350−400
+559%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−929%
170−180
+929%
Counter-Strike 2 16−18
−1747%
300−350
+1747%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−276%
270−280
+276%
Cyberpunk 2077 9−10
−1656%
158
+1656%
Far Cry 5 12−14
−1300%
168
+1300%
Fortnite 24−27
−1158%
300−350
+1158%
Forza Horizon 4 20−22
−1185%
250−260
+1185%
Forza Horizon 5 10−11
−1790%
180−190
+1790%
Grand Theft Auto V 14−16
−1071%
164
+1071%
Hogwarts Legacy 8−9
−1538%
131
+1538%
Metro Exodus 8−9
−2138%
179
+2138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−935%
170−180
+935%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−3083%
382
+3083%
Valorant 55−60
−559%
350−400
+559%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−929%
170−180
+929%
Cyberpunk 2077 9−10
−1544%
148
+1544%
Far Cry 5 12−14
−1192%
155
+1192%
Forza Horizon 4 20−22
−1185%
250−260
+1185%
Hogwarts Legacy 8−9
−1263%
109
+1263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−935%
170−180
+935%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1642%
209
+1642%
Valorant 55−60
−559%
350−400
+559%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−1158%
300−350
+1158%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−3217%
190−200
+3217%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−1475%
500−550
+1475%
Grand Theft Auto V 4−5
−3150%
130
+3150%
Metro Exodus 3−4
−3600%
111
+3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Valorant 45−50
−883%
450−500
+883%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−8100%
160−170
+8100%
Cyberpunk 2077 3−4
−3167%
98
+3167%
Far Cry 5 10−11
−1440%
154
+1440%
Forza Horizon 4 10−11
−2120%
220−230
+2120%
Hogwarts Legacy 4−5
−2050%
86
+2050%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2500%
156
+2500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1788%
150−160
+1788%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−844%
151
+844%
Valorant 21−24
−1476%
300−350
+1476%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 120−130
Cyberpunk 2077 1−2
−4400%
45
+4400%
Far Cry 5 5−6
−2040%
107
+2040%
Forza Horizon 4 5−6
−3380%
170−180
+3380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 125
+0%
125
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 49
+0%
49
+0%

Vậy UHD Graphics 750 và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 1617% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 1513% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 1850% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 8100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.33 67.74
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 27 Tháng 7 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 260 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1633.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 1464.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 409 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 973 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 750 hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.