UHD Graphics 750 vs GeForce RTX 4050
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4050 vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 732% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 664 | 125 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 41 |
Hiệu quả năng lượng | 20.70 | 25.84 |
Kiến trúc | Generation 12.1 (2020−2021) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake GT1 | AD107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 2560 |
Tần số nhân | 300 MHz | 2505 MHz |
Tần số Boost | 1300 MHz | 2640 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.80 | 211.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6656 TFLOPS | 13.52 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 16 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 120 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | IGP | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 12-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 216.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−689%
|
150−160
+689%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−713%
|
65−70
+713%
|
Metro Exodus | 10−11
−700%
|
80−85
+700%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−686%
|
110−120
+686%
|
Valorant | 12−14
−692%
|
95−100
+692%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Dota 2 | 14−16
−686%
|
110−120
+686%
|
Far Cry 5 | 21−24
−726%
|
190−200
+726%
|
Fortnite | 24−27
−708%
|
210−220
+708%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−689%
|
150−160
+689%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−713%
|
65−70
+713%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−686%
|
110−120
+686%
|
Metro Exodus | 10−11
−700%
|
80−85
+700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−669%
|
300−310
+669%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−686%
|
110−120
+686%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−700%
|
120−130
+700%
|
Valorant | 12−14
−692%
|
95−100
+692%
|
World of Tanks | 75−80
−700%
|
600−650
+700%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Far Cry 5 | 21−24
−726%
|
190−200
+726%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−689%
|
150−160
+689%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−713%
|
65−70
+713%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−669%
|
300−310
+669%
|
Valorant | 12−14
−692%
|
95−100
+692%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5
−650%
|
30−33
+650%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−650%
|
30−33
+650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−700%
|
240−250
+700%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
World of Tanks | 30−35
−713%
|
260−270
+713%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−650%
|
45−50
+650%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Far Cry 5 | 10−11
−700%
|
80−85
+700%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−650%
|
45−50
+650%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−650%
|
45−50
+650%
|
Metro Exodus | 2−3
−700%
|
16−18
+700%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−686%
|
55−60
+686%
|
Valorant | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−700%
|
80−85
+700%
|
Dota 2 | 16−18
−713%
|
130−140
+713%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−713%
|
130−140
+713%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−669%
|
100−105
+669%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−713%
|
130−140
+713%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
−650%
|
30−33
+650%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−700%
|
80−85
+700%
|
Far Cry 5 | 5−6
−700%
|
40−45
+700%
|
Fortnite | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−700%
|
16−18
+700%
|
Valorant | 4−5
−650%
|
30−33
+650%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.51 | 37.54 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 100 Watt |
UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 732.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.