UHD Graphics 750 vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 750
2021
15 Watt
4.36

RTX 4080 SUPER vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 1880% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6696
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.44
Hiệu quả năng lượng20.6919.21
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1AD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25610240
Tần số nhân300 MHz2295 MHz
Tần số Boost1300 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ14 nm+++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture20.80816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6656 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs8112
TMUs16320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàyIGP3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1438 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 750 4.36
RTX 4080 SUPER 86.34
+1880%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 750 1733
RTX 4080 SUPER 34280
+1878%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−2075%
261
+2075%
1440p8−9
−2125%
178
+2125%
4K5−6
−2240%
117
+2240%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.83
1440pkhông có dữ liệu5.61
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−2360%
246
+2360%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−800%
110−120
+800%
Counter-Strike 2 10−11
−2300%
240
+2300%
Forza Horizon 4 18−20
−3311%
614
+3311%
Forza Horizon 5 8−9
−3038%
250−260
+3038%
Metro Exodus 10−11
−1880%
198
+1880%
Red Dead Redemption 2 14−16
−1014%
150−160
+1014%
Valorant 12−14
−4800%
550−600
+4800%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−800%
110−120
+800%
Counter-Strike 2 10−11
−2040%
214
+2040%
Dota 2 14−16
−1179%
179
+1179%
Far Cry 5 21−24
−600%
161
+600%
Fortnite 24−27
−1085%
300−350
+1085%
Forza Horizon 4 18−20
−3056%
568
+3056%
Forza Horizon 5 8−9
−3038%
250−260
+3038%
Grand Theft Auto V 14−16
−1179%
179
+1179%
Metro Exodus 10−11
−1780%
188
+1780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−451%
210−220
+451%
Red Dead Redemption 2 14−16
−1014%
150−160
+1014%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1060%
170−180
+1060%
Valorant 12−14
−4800%
550−600
+4800%
World of Tanks 75−80
−272%
270−280
+272%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−800%
110−120
+800%
Counter-Strike 2 10−11
−1800%
190
+1800%
Far Cry 5 21−24
−622%
160−170
+622%
Forza Horizon 4 18−20
−2828%
527
+2828%
Forza Horizon 5 8−9
−3038%
250−260
+3038%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−451%
210−220
+451%
Valorant 12−14
−4800%
550−600
+4800%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−4125%
169
+4125%
Grand Theft Auto V 4−5
−4125%
169
+4125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Red Dead Redemption 2 3−4
−3000%
90−95
+3000%
World of Tanks 30−35
−1513%
500−550
+1513%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1350%
85−90
+1350%
Far Cry 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Forza Horizon 4 6−7
−6517%
397
+6517%
Forza Horizon 5 6−7
−3133%
190−200
+3133%
Metro Exodus 2−3
−8450%
171
+8450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3057%
221
+3057%
Valorant 12−14
−3508%
450−500
+3508%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1000%
187
+1000%
Grand Theft Auto V 16−18
−1069%
187
+1069%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1508%
200−210
+1508%
Red Dead Redemption 2 3−4
−2033%
60−65
+2033%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1069%
187
+1069%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2175%
90−95
+2175%
Far Cry 5 5−6
−2000%
100−110
+2000%
Fortnite 3−4
−3100%
95−100
+3100%
Forza Horizon 4 3−4
−6600%
201
+6600%
Forza Horizon 5 2−3
−6200%
120−130
+6200%
Valorant 4−5
−6850%
270−280
+6850%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%

Vậy UHD Graphics 750 và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 2075% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 2125% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 2240% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 8450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.36 86.34
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 320 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2033.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 1880.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 750 và GeForce RTX 4080 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 403 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 750 hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.