UHD Graphics 750 vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 6GB Mobile vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 458% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 672 | 227 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.59 | 28.73 |
Kiến trúc | Generation 12.1 (2020−2021) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake GT1 | GN20-P0-R 6 GB |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 2560 |
Tần số nhân | 300 MHz | 1237 MHz |
Tần số Boost | 1300 MHz | 1492 MHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 60 Watt (35 - 80 Watt TGP) |
Tốc độ xử lý texture | 20.80 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6656 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | Ring Bus | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 12000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_2 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 750 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
−508%
| 73
+508%
|
1440p | 6−7
−483%
| 35
+483%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10−11
−550%
|
65−70
+550%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−700%
|
130−140
+700%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−800%
|
81
+800%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10−11
−550%
|
65−70
+550%
|
Battlefield 5 | 16−18
−453%
|
90−95
+453%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−700%
|
130−140
+700%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−611%
|
64
+611%
|
Far Cry 5 | 10−12
−655%
|
83
+655%
|
Fortnite | 24−27
−388%
|
110−120
+388%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−370%
|
90−95
+370%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−650%
|
75−80
+650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−441%
|
90−95
+441%
|
Valorant | 55−60
−191%
|
160−170
+191%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−11
−550%
|
65−70
+550%
|
Battlefield 5 | 16−18
−453%
|
90−95
+453%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−700%
|
130−140
+700%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
−243%
|
250−260
+243%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−411%
|
46
+411%
|
Far Cry 5 | 10−12
−591%
|
76
+591%
|
Fortnite | 24−27
−388%
|
110−120
+388%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−370%
|
90−95
+370%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−650%
|
75−80
+650%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−550%
|
91
+550%
|
Metro Exodus | 8−9
−550%
|
50−55
+550%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−441%
|
90−95
+441%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−658%
|
91
+658%
|
Valorant | 55−60
−191%
|
160−170
+191%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
−453%
|
90−95
+453%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−333%
|
39
+333%
|
Far Cry 5 | 10−12
−545%
|
71
+545%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−370%
|
90−95
+370%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−441%
|
90−95
+441%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−317%
|
50
+317%
|
Valorant | 55−60
−191%
|
160−170
+191%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 24−27
−388%
|
110−120
+388%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
−767%
|
50−55
+767%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
−422%
|
160−170
+422%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−900%
|
40
+900%
|
Metro Exodus | 3−4
−967%
|
30−35
+967%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−444%
|
170−180
+444%
|
Valorant | 45−50
−349%
|
200−210
+349%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−3200%
|
65−70
+3200%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−667%
|
21−24
+667%
|
Far Cry 5 | 8−9
−550%
|
52
+550%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−510%
|
60−65
+510%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−517%
|
37
+517%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
−600%
|
55−60
+600%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−533%
|
18−20
+533%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−175%
|
40−45
+175%
|
Valorant | 21−24
−552%
|
130−140
+552%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 35−40 |
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Far Cry 5 | 4−5
−575%
|
27−30
+575%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−740%
|
40−45
+740%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−400%
|
24−27
+400%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−420%
|
24−27
+420%
|
Full HD
High Preset
Dota 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Dota 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy UHD Graphics 750 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 508% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 483% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 3200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (89%)
- Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.88 | 21.65 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2021 | 6 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 60 Watt |
UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: hiệu năng cao hơn 458%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.