UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs UHD Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua UHD Graphics với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 380 | 616 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 6 |
Hiệu quả năng lượng | 64.40 | 38.39 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Generation 11.0 (2019−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake GT1 | Jasper Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 256 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 750 MHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 12.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.384 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 13
+160%
| 5−6
−160%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 30−35
+175%
|
12−14
−175%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Atomic Heart | 30−35
+175%
|
12−14
−175%
|
Battlefield 5 | 55−60
+171%
|
21−24
−171%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Far Cry 5 | 9
+200%
|
3−4
−200%
|
Fortnite | 75−80
+153%
|
30−33
−153%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+167%
|
21−24
−167%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+192%
|
12−14
−192%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+167%
|
18−20
−167%
|
Valorant | 110−120
+183%
|
40−45
−183%
|
Atomic Heart | 30−35
+175%
|
12−14
−175%
|
Battlefield 5 | 55−60
+171%
|
21−24
−171%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+161%
|
70−75
−161%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Dota 2 | 27
+170%
|
10−11
−170%
|
Far Cry 5 | 8
+167%
|
3−4
−167%
|
Fortnite | 75−80
+153%
|
30−33
−153%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+167%
|
21−24
−167%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+192%
|
12−14
−192%
|
Grand Theft Auto V | 6
+200%
|
2−3
−200%
|
Metro Exodus | 7
+250%
|
2−3
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+167%
|
18−20
−167%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+192%
|
12−14
−192%
|
Valorant | 110−120
+183%
|
40−45
−183%
|
Battlefield 5 | 55−60
+171%
|
21−24
−171%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
Dota 2 | 25
+178%
|
9−10
−178%
|
Far Cry 5 | 8
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+167%
|
21−24
−167%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+192%
|
12−14
−192%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+167%
|
18−20
−167%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+192%
|
12−14
−192%
|
Valorant | 110−120
+183%
|
40−45
−183%
|
Fortnite | 75−80
+153%
|
30−33
−153%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
+183%
|
35−40
−183%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Metro Exodus | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+160%
|
45−50
−160%
|
Valorant | 130−140
+153%
|
55−60
−153%
|
Battlefield 5 | 35−40
+157%
|
14−16
−157%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Far Cry 5 | 27−30
+190%
|
10−11
−190%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+167%
|
12−14
−167%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Fortnite | 27−30
+190%
|
10−11
−190%
|
Atomic Heart | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+178%
|
9−10
−178%
|
Metro Exodus | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+183%
|
6−7
−183%
|
Valorant | 70−75
+163%
|
27−30
−163%
|
Battlefield 5 | 18−20
+157%
|
7−8
−157%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 45−50
+167%
|
18−20
−167%
|
Far Cry 5 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Fortnite | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.09 | 5.60 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2021 | 11 Tháng 1 2021 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 151.6%vàmới hơn 2 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.