UHD Graphics 605 vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 605 và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 605
2017
5 Watt
1.01

UHD Graphics vượt qua UHD Graphics 605 với mức trọn vẹn là 376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 605 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1086622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng16.0138.11
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1.5Jasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 605 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 605 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144256
Tần số nhân200 MHz350 MHz
Tần số Boost750 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture13.5012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.216 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs38
TMUs1816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 605 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 605 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 605 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 605 và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 605 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 605 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 605 1.01
UHD Graphics 4.81
+376%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 605 453
UHD Graphics 2151
+375%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 605 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−358%
55−60
+358%
1440p24
−358%
110−120
+358%
4K15
−367%
70−75
+367%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Hogwarts Legacy 2−3
−350%
9−10
+350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%
Forza Horizon 4 6−7
−350%
27−30
+350%
Hogwarts Legacy 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−344%
40−45
+344%
Valorant 30−35
−369%
150−160
+369%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−362%
120−130
+362%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 7
−329%
30−33
+329%
Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%
Forza Horizon 4 6−7
−350%
27−30
+350%
Hogwarts Legacy 2−3
−350%
9−10
+350%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−344%
40−45
+344%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−320%
21−24
+320%
Valorant 30−35
−369%
150−160
+369%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 7
−329%
30−33
+329%
Forza Horizon 4 6−7
−350%
27−30
+350%
Hogwarts Legacy 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−344%
40−45
+344%
The Witcher 3: Wild Hunt 1
−300%
4−5
+300%
Valorant 30−35
−369%
150−160
+369%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−350%
27−30
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−355%
50−55
+355%
Valorant 2−3
−350%
9−10
+350%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 3−4
−367%
14−16
+367%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−367%
70−75
+367%
Valorant 6−7
−350%
27−30
+350%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−350%
9−10
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%

Vậy UHD Graphics 605 và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 358% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics nhanh hơn 358% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.01 4.81
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 10 Watt

UHD Graphics 605 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: hiệu năng cao hơn 376.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 605 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 848 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7463 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 605 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.