Titan X Pascal vs Tesla P40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
33.89
+6.2%

Titan X Pascal vượt qua Tesla P40 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất164184
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.973.00
Hiệu quả năng lượng9.308.75
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Titan X Pascal có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 132% so với Tesla P40.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843840
Tần số nhân1417 MHz1303 MHz
Tần số Boost1531 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million11,800 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture342.9367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs9696
TMUs224240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s347.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 33.89
+6.2%
Tesla P40 31.91

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
+6.2%
Tesla P40 12266

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+6.7%
120−130
−6.7%
1440p76
+8.6%
70−75
−8.6%
4K59
+7.3%
55−60
−7.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.37
+407%
47.49
−407%
1440p15.78
+416%
81.41
−416%
4K20.32
+410%
103.62
−410%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 407% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 416% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Titan X Pascal thấp hơn 410% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 173
+8.1%
160−170
−8.1%
Counter-Strike 2 92
+8.2%
85−90
−8.2%
Cyberpunk 2077 83
+10.7%
75−80
−10.7%
Atomic Heart 127
+15.5%
110−120
−15.5%
Battlefield 5 153
+9.3%
140−150
−9.3%
Counter-Strike 2 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Cyberpunk 2077 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Far Cry 5 162
+8%
150−160
−8%
Fortnite 210
+10.5%
190−200
−10.5%
Forza Horizon 4 127
+15.5%
110−120
−15.5%
Forza Horizon 5 124
+12.7%
110−120
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+13%
100−105
−13%
Valorant 296
+9.6%
270−280
−9.6%
Atomic Heart 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Battlefield 5 147
+13.1%
130−140
−13.1%
Counter-Strike 2 63
+14.5%
55−60
−14.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.4%
250−260
−10.4%
Cyberpunk 2077 65
+8.3%
60−65
−8.3%
Dota 2 252
+9.6%
230−240
−9.6%
Far Cry 5 149
+6.4%
140−150
−6.4%
Fortnite 199
+10.6%
180−190
−10.6%
Forza Horizon 4 121
+10%
110−120
−10%
Forza Horizon 5 113
+13%
100−105
−13%
Grand Theft Auto V 160
+6.7%
150−160
−6.7%
Metro Exodus 96
+6.7%
90−95
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+13%
100−105
−13%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+8.2%
170−180
−8.2%
Valorant 275
+10%
250−260
−10%
Battlefield 5 137
+14.2%
120−130
−14.2%
Counter-Strike 2 55
+10%
50−55
−10%
Cyberpunk 2077 57
+14%
50−55
−14%
Dota 2 232
+10.5%
210−220
−10.5%
Far Cry 5 140
+7.7%
130−140
−7.7%
Forza Horizon 4 112
+12%
100−105
−12%
Forza Horizon 5 97
+7.8%
90−95
−7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+7.4%
95−100
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+11.8%
85−90
−11.8%
Valorant 181
+6.5%
170−180
−6.5%
Fortnite 170
+6.3%
160−170
−6.3%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+9%
200−210
−9%
Grand Theft Auto V 103
+8.4%
95−100
−8.4%
Metro Exodus 58
+16%
50−55
−16%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 258
+7.5%
240−250
−7.5%
Battlefield 5 80−85
+12%
75−80
−12%
Cyberpunk 2077 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Far Cry 5 101
+6.3%
95−100
−6.3%
Forza Horizon 4 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
Forza Horizon 5 72
+10.8%
65−70
−10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+12%
50−55
−12%
Fortnite 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
Atomic Heart 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 99
+10%
90−95
−10%
Metro Exodus 36
+20%
30−33
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+13.3%
60−65
−13.3%
Valorant 257
+7.1%
240−250
−7.1%
Battlefield 5 71
+9.2%
65−70
−9.2%
Counter-Strike 2 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 160
+6.7%
150−160
−6.7%
Far Cry 5 53
+17.8%
45−50
−17.8%
Forza Horizon 4 73
+12.3%
65−70
−12.3%
Forza Horizon 5 45
+12.5%
40−45
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+10%
40−45
−10%
Fortnite 60
+9.1%
55−60
−9.1%

Vậy Titan X Pascal và Tesla P40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.89 31.91
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB

Titan X Pascal có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Titan X Pascal và Tesla P40 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Titan X Pascal được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6
3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
195 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.