Titan X Pascal vs GeForce GTX 1070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
32.72

GTX 1070 Ti vượt qua Titan X Pascal với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.7229.74
Hiệu quả năng lượng9.3514.65
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 343% so với Titan X Pascal.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842432
Tần số nhân1417 MHz1607 MHz
Tần số Boost1531 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture342.9255.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS8.186 TFLOPS
ROPs9664
TMUs224152

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s256.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Titan X Pascal 32.72
GTX 1070 Ti 36.89
+12.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
GTX 1070 Ti 14688
+12.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 35981
+30.8%
GTX 1070 Ti 27503

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Titan X Pascal 27349
+48.6%
GTX 1070 Ti 18405

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 136891
+55.3%
GTX 1070 Ti 88161

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 514513
+16.4%
GTX 1070 Ti 442105

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
+15.6%
109
−15.6%
1440p75
+5.6%
71
−5.6%
4K58
+5.5%
55
−5.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.52
−160%
3.66
+160%
1440p15.99
−184%
5.62
+184%
4K20.67
−185%
7.25
+185%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 184% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 185% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 92
+16.5%
75−80
−16.5%
Cyberpunk 2077 79
−2.5%
80−85
+2.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 72
−43.1%
100−110
+43.1%
Counter-Strike 2 74
−6.8%
75−80
+6.8%
Cyberpunk 2077 75
−8%
80−85
+8%
Forza Horizon 4 251
+36.4%
180−190
−36.4%
Forza Horizon 5 124
+26.5%
95−100
−26.5%
Metro Exodus 150
+40.2%
107
−40.2%
Red Dead Redemption 2 125
+66.7%
75−80
−66.7%
Valorant 212
+39.5%
150−160
−39.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 168
+63.1%
100−110
−63.1%
Counter-Strike 2 63
−25.4%
75−80
+25.4%
Cyberpunk 2077 65
−24.6%
80−85
+24.6%
Dota 2 191
+355%
42
−355%
Far Cry 5 146
+94.7%
75
−94.7%
Fortnite 150−160
−8.4%
160−170
+8.4%
Forza Horizon 4 194
+5.4%
180−190
−5.4%
Forza Horizon 5 113
+15.3%
95−100
−15.3%
Grand Theft Auto V 160
+33.3%
120−130
−33.3%
Metro Exodus 106
+35.9%
78
−35.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 250
+123%
112
−123%
Red Dead Redemption 2 58
−29.3%
75−80
+29.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−16.4%
130−140
+16.4%
Valorant 117
−29.9%
150−160
+29.9%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 64
−60.9%
100−110
+60.9%
Counter-Strike 2 55
−43.6%
75−80
+43.6%
Cyberpunk 2077 55
−47.3%
80−85
+47.3%
Dota 2 232
+91.7%
121
−91.7%
Far Cry 5 90−95
−6.6%
95−100
+6.6%
Forza Horizon 4 167
−10.2%
180−190
+10.2%
Forza Horizon 5 97
−1%
95−100
+1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
−35.6%
190−200
+35.6%
Valorant 181
+19.1%
150−160
−19.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Dota 2 103
+47.1%
70−75
−47.1%
Grand Theft Auto V 103
+45.1%
70−75
−45.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 37
−2.7%
35−40
+2.7%
World of Tanks 210−220
−12%
240−250
+12%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−9.2%
70−75
+9.2%
Cyberpunk 2077 36
−5.6%
35−40
+5.6%
Far Cry 5 100−110
−13.9%
120−130
+13.9%
Forza Horizon 4 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Forza Horizon 5 72
+14.3%
60−65
−14.3%
Metro Exodus 101
+32.9%
76
−32.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−17.9%
65−70
+17.9%
Valorant 110
−8.2%
110−120
+8.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Dota 2 99
+47.8%
67
−47.8%
Grand Theft Auto V 99
+47.8%
67
−47.8%
Metro Exodus 36
+44%
25
−44%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
+23.9%
92
−23.9%
Red Dead Redemption 2 24
−4.2%
24−27
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+47.8%
67
−47.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+20.5%
40−45
−20.5%
Counter-Strike 2 8
−113%
16−18
+113%
Cyberpunk 2077 17
+0%
16−18
+0%
Dota 2 160
+52.4%
105
−52.4%
Far Cry 5 45−50
−16.7%
55−60
+16.7%
Fortnite 67
+48.9%
45
−48.9%
Forza Horizon 4 70
+11.1%
60−65
−11.1%
Forza Horizon 5 45
+25%
35−40
−25%
Valorant 58
−6.9%
60−65
+6.9%

Vậy Titan X Pascal và GTX 1070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Titan X Pascal nhanh hơn 355%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 Ti nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (48%)
  • GTX 1070 Ti tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.72 36.89
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 2 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 180 Watt

Titan X Pascal có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 Ti: hiệu năng cao hơn 12.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Ti vì nó vượt trội hơn Titan X Pascal trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Titan X Pascal và GeForce GTX 1070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3939 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Titan X Pascal hoặc GeForce GTX 1070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.