Titan X Pascal vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
32.81

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua Titan X Pascal với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.3453.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35846144
Tần số nhân1417 MHz720 MHz
Tần số Boost1531 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture342.9299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs9680
TMUs224192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 32.81
RTX 4000 SFF Ada Generation 52.24
+59.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
RTX 4000 SFF Ada Generation 20741
+59.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
−58.7%
200−210
+58.7%
1440p75
−46.7%
110−120
+46.7%
4K58
−55.2%
90−95
+55.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.52không có dữ liệu
1440p15.99không có dữ liệu
4K20.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 92
−52.2%
140−150
+52.2%
Cyberpunk 2077 79
−51.9%
120−130
+51.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Counter-Strike 2 74
−48.6%
110−120
+48.6%
Cyberpunk 2077 75
−46.7%
110−120
+46.7%
Forza Horizon 4 251
−39.4%
350−400
+39.4%
Forza Horizon 5 124
−53.2%
190−200
+53.2%
Metro Exodus 150
−53.3%
230−240
+53.3%
Red Dead Redemption 2 125
−52%
190−200
+52%
Valorant 212
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 168
−54.8%
260−270
+54.8%
Counter-Strike 2 63
−58.7%
100−105
+58.7%
Cyberpunk 2077 65
−53.8%
100−105
+53.8%
Dota 2 191
−57.1%
300−310
+57.1%
Far Cry 5 146
−57.5%
230−240
+57.5%
Fortnite 150−160
−54.8%
240−250
+54.8%
Forza Horizon 4 194
−54.6%
300−310
+54.6%
Forza Horizon 5 113
−50.4%
170−180
+50.4%
Grand Theft Auto V 160
−56.3%
250−260
+56.3%
Metro Exodus 106
−50.9%
160−170
+50.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 250
−40%
350−400
+40%
Red Dead Redemption 2 58
−55.2%
90−95
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−53.8%
180−190
+53.8%
Valorant 117
−53.8%
180−190
+53.8%
World of Tanks 270−280
−43.9%
400−450
+43.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 64
−56.3%
100−105
+56.3%
Counter-Strike 2 55
−54.5%
85−90
+54.5%
Cyberpunk 2077 55
−54.5%
85−90
+54.5%
Dota 2 232
−50.9%
350−400
+50.9%
Far Cry 5 90−95
−53.8%
140−150
+53.8%
Forza Horizon 4 167
−55.7%
260−270
+55.7%
Forza Horizon 5 97
−54.6%
150−160
+54.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
−57.5%
230−240
+57.5%
Valorant 181
−54.7%
280−290
+54.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Dota 2 103
−55.3%
160−170
+55.3%
Grand Theft Auto V 103
−55.3%
160−170
+55.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Red Dead Redemption 2 37
−48.6%
55−60
+48.6%
World of Tanks 210−220
−38.2%
300−310
+38.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Cyberpunk 2077 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Far Cry 5 100−110
−57.4%
170−180
+57.4%
Forza Horizon 4 122
−55.7%
190−200
+55.7%
Forza Horizon 5 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Metro Exodus 101
−58.4%
160−170
+58.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Valorant 110
−54.5%
170−180
+54.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Dota 2 99
−51.5%
150−160
+51.5%
Grand Theft Auto V 99
−51.5%
150−160
+51.5%
Metro Exodus 36
−52.8%
55−60
+52.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
−57.9%
180−190
+57.9%
Red Dead Redemption 2 24
−45.8%
35−40
+45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
−51.5%
150−160
+51.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−50.9%
80−85
+50.9%
Counter-Strike 2 8
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 17
−58.8%
27−30
+58.8%
Dota 2 160
−56.3%
250−260
+56.3%
Far Cry 5 45−50
−56.3%
75−80
+56.3%
Fortnite 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Forza Horizon 4 70
−57.1%
110−120
+57.1%
Forza Horizon 5 45
−55.6%
70−75
+55.6%
Valorant 58
−55.2%
90−95
+55.2%

Vậy Titan X Pascal và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.81 52.24
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 70 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn Titan X Pascal trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Titan X Pascal được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.