Titan X Pascal vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
29.13

RTX 4000 Ada Generation vượt qua Titan X Pascal với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.2832.46
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35846144
Tần số nhân1417 MHz1500 MHz
Tần số Boost1531 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture342.9417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs9680
TMUs224192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm245 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 29.13
RTX 4000 Ada Generation 52.98
+81.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
RTX 4000 Ada Generation 23690
+81.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
−76%
220−230
+76%
1440p76
−71.1%
130−140
+71.1%
4K59
−69.5%
100−110
+69.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.59không có dữ liệu
1440p15.78không có dữ liệu
4K20.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 173
−73.4%
300−310
+73.4%
Counter-Strike 2 337
−78%
600−650
+78%
Cyberpunk 2077 83
−80.7%
150−160
+80.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 127
−81.1%
230−240
+81.1%
Battlefield 5 153
−76.5%
270−280
+76.5%
Counter-Strike 2 291
−71.8%
500−550
+71.8%
Cyberpunk 2077 74
−75.7%
130−140
+75.7%
Far Cry 5 162
−79%
290−300
+79%
Fortnite 210
−66.7%
350−400
+66.7%
Forza Horizon 4 127
−81.1%
230−240
+81.1%
Forza Horizon 5 119
−76.5%
210−220
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−77%
200−210
+77%
Valorant 296
−68.9%
500−550
+68.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
−79.5%
140−150
+79.5%
Battlefield 5 147
−76.9%
260−270
+76.9%
Counter-Strike 2 205
−70.7%
350−400
+70.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−81.8%
500−550
+81.8%
Cyberpunk 2077 65
−69.2%
110−120
+69.2%
Dota 2 252
−78.6%
450−500
+78.6%
Far Cry 5 149
−81.2%
270−280
+81.2%
Fortnite 199
−75.9%
350−400
+75.9%
Forza Horizon 4 121
−81.8%
220−230
+81.8%
Forza Horizon 5 106
−79.2%
190−200
+79.2%
Grand Theft Auto V 160
−81.3%
290−300
+81.3%
Metro Exodus 96
−77.1%
170−180
+77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−77%
200−210
+77%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
−63%
300−310
+63%
Valorant 275
−81.8%
500−550
+81.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 137
−75.2%
240−250
+75.2%
Cyberpunk 2077 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Dota 2 232
−72.4%
400−450
+72.4%
Far Cry 5 140
−78.6%
250−260
+78.6%
Forza Horizon 4 112
−78.6%
200−210
+78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−76.5%
180−190
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−78.9%
170−180
+78.9%
Valorant 181
−65.7%
300−310
+65.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170
−76.5%
300−310
+76.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 111
−80.2%
200−210
+80.2%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−60.6%
350−400
+60.6%
Grand Theft Auto V 103
−74.8%
180−190
+74.8%
Metro Exodus 58
−72.4%
100−105
+72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 258
−74.4%
450−500
+74.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−78.6%
150−160
+78.6%
Cyberpunk 2077 37
−75.7%
65−70
+75.7%
Far Cry 5 101
−78.2%
180−190
+78.2%
Forza Horizon 4 85−90
−74.4%
150−160
+74.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−78.6%
100−105
+78.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−75%
140−150
+75%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−80%
45−50
+80%
Counter-Strike 2 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Grand Theft Auto V 99
−81.8%
180−190
+81.8%
Metro Exodus 36
−80.6%
65−70
+80.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−76.5%
120−130
+76.5%
Valorant 257
−75.1%
450−500
+75.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−69%
120−130
+69%
Counter-Strike 2 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Cyberpunk 2077 17
−76.5%
30−33
+76.5%
Dota 2 160
−81.3%
290−300
+81.3%
Far Cry 5 53
−79.2%
95−100
+79.2%
Forza Horizon 4 73
−78.1%
130−140
+78.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−81.8%
80−85
+81.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 60
−66.7%
100−105
+66.7%

Vậy Titan X Pascal và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.13 52.98
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Titan X Pascal trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Titan X Pascal được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 52 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.