TITAN RTX vs GeForce RTX 4050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN RTX và GeForce RTX 4050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN RTX
2018
24 GB GDDR6, 280 Watt
42.20
+30.6%

TITAN RTX vượt qua RTX 4050 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN RTX và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất72137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.9525.62
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN RTX và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN RTX và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082560
Tần số nhân1350 MHz2505 MHz
Tần số Boost1770 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs9632
TMUs28880
Tensor Cores576120
Ray Tracing Cores7218

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN RTX và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN RTX và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s216.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN RTX và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN RTX và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN RTX và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN RTX 42.20
+30.6%
RTX 4050 32.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN RTX 18858
+30.6%
RTX 4050 14437

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN RTX và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD161
+34.2%
120−130
−34.2%
1440p102
+36%
75−80
−36%
4K73
+32.7%
55−60
−32.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.52không có dữ liệu
1440p24.50không có dữ liệu
4K34.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 353
+30.7%
270−280
−30.7%
Cyberpunk 2077 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Hogwarts Legacy 167
+39.2%
120−130
−39.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 163
+35.8%
120−130
−35.8%
Counter-Strike 2 342
+31.5%
260−270
−31.5%
Cyberpunk 2077 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Far Cry 5 165
+37.5%
120−130
−37.5%
Fortnite 169
+40.8%
120−130
−40.8%
Forza Horizon 4 187
+33.6%
140−150
−33.6%
Forza Horizon 5 168
+40%
120−130
−40%
Hogwarts Legacy 145
+31.8%
110−120
−31.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+34.7%
150−160
−34.7%
Valorant 348
+33.8%
260−270
−33.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 164
+36.7%
120−130
−36.7%
Counter-Strike 2 270
+35%
200−210
−35%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Dota 2 155
+40.9%
110−120
−40.9%
Far Cry 5 156
+41.8%
110−120
−41.8%
Fortnite 176
+35.4%
130−140
−35.4%
Forza Horizon 4 186
+32.9%
140−150
−32.9%
Forza Horizon 5 153
+39.1%
110−120
−39.1%
Grand Theft Auto V 152
+38.2%
110−120
−38.2%
Hogwarts Legacy 117
+37.6%
85−90
−37.6%
Metro Exodus 134
+34%
100−105
−34%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 163
+35.8%
120−130
−35.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 267
+33.5%
200−210
−33.5%
Valorant 336
+34.4%
250−260
−34.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160
+33.3%
120−130
−33.3%
Cyberpunk 2077 78
+41.8%
55−60
−41.8%
Dota 2 148
+34.5%
110−120
−34.5%
Far Cry 5 146
+32.7%
110−120
−32.7%
Forza Horizon 4 175
+34.6%
130−140
−34.6%
Hogwarts Legacy 94
+34.3%
70−75
−34.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 136
+36%
100−105
−36%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+39%
100−105
−39%
Valorant 236
+31.1%
180−190
−31.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 134
+34%
100−105
−34%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 157
+30.8%
120−130
−30.8%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+31.7%
240−250
−31.7%
Grand Theft Auto V 114
+34.1%
85−90
−34.1%
Metro Exodus 85
+30.8%
65−70
−30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 307
+33.5%
230−240
−33.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+31.8%
85−90
−31.8%
Cyberpunk 2077 66
+32%
50−55
−32%
Far Cry 5 134
+34%
100−105
−34%
Forza Horizon 4 157
+30.8%
120−130
−30.8%
Hogwarts Legacy 69
+38%
50−55
−38%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+36.7%
90−95
−36.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45
+50%
30−33
−50%
Grand Theft Auto V 134
+34%
100−105
−34%
Hogwarts Legacy 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Metro Exodus 55
+37.5%
40−45
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+37.3%
75−80
−37.3%
Valorant 300
+36.4%
220−230
−36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 97
+38.6%
70−75
−38.6%
Counter-Strike 2 55−60
+40%
40−45
−40%
Cyberpunk 2077 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Dota 2 146
+32.7%
110−120
−32.7%
Far Cry 5 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Forza Horizon 4 114
+34.1%
85−90
−34.1%
Hogwarts Legacy 38
+40.7%
27−30
−40.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+37.1%
70−75
−37.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 74
+34.5%
55−60
−34.5%

Vậy TITAN RTX và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN RTX nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.20 32.31
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 100 Watt

TITAN RTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN RTX vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 827 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2293 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN RTX hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.