T1000 vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000
2021
4 GB GDDR6,50 Watt
19.86
+8.6%

T1000 vượt qua 780M với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng27.3483.89
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1065 MHz800 MHz
Tần số Boost1395 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture78.12129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được T1000 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 19.86
+8.6%
Radeon 780M 18.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7633
+8.6%
Radeon 780M 7027

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 11793
Radeon 780M 12785
+8.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1000 46318
+11.3%
Radeon 780M 41622

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 8450
+5.8%
Radeon 780M 7987

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 50553
+5.1%
Radeon 780M 48112

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 398761
Radeon 780M 429810
+7.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+65.7%
35
−65.7%
1440p18−20
+5.9%
17
−5.9%
4K14−16
+0%
14
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+40.6%
32
−40.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+6.8%
55−60
−6.8%
Counter-Strike 2 34
+30.8%
26
−30.8%
Forza Horizon 4 87
+33.8%
65
−33.8%
Forza Horizon 5 50−55
+8.2%
45−50
−8.2%
Metro Exodus 62
+40.9%
44
−40.9%
Red Dead Redemption 2 45−50
+7%
40−45
−7%
Valorant 80−85
+8.1%
70−75
−8.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+6.8%
55−60
−6.8%
Counter-Strike 2 28
+12%
25
−12%
Dota 2 77
+166%
29
−166%
Far Cry 5 130
+306%
32
−306%
Fortnite 100−110
+7.1%
95−100
−7.1%
Forza Horizon 4 69
+27.8%
54
−27.8%
Forza Horizon 5 50−55
+8.2%
45−50
−8.2%
Grand Theft Auto V 77
+71.1%
45
−71.1%
Metro Exodus 42
+31.3%
32
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+6.3%
120−130
−6.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
+7%
40−45
−7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Valorant 80−85
+8.1%
70−75
−8.1%
World of Tanks 230−240
+5%
220−230
−5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+6.8%
55−60
−6.8%
Counter-Strike 2 24
−37.5%
30−35
+37.5%
Far Cry 5 65−70
+6.3%
60−65
−6.3%
Forza Horizon 4 60
+30.4%
46
−30.4%
Forza Horizon 5 50−55
+8.2%
45−50
−8.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+6.3%
120−130
−6.3%
Valorant 80−85
+8.1%
70−75
−8.1%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+72.2%
18
−72.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+68.4%
19
−68.4%
Red Dead Redemption 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
World of Tanks 130−140
+8%
120−130
−8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 50−55
+10.4%
45−50
−10.4%
Forza Horizon 4 50−55
+59.4%
32
−59.4%
Forza Horizon 5 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Metro Exodus 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+40%
20
−40%
Valorant 50−55
+8.5%
45−50
−8.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 30−35
+61.9%
21
−61.9%
Grand Theft Auto V 30−35
+61.9%
21
−61.9%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+61.9%
21
−61.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 24−27
+13%
21−24
−13%
Fortnite 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 30−33
+76.5%
17
−76.5%
Forza Horizon 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy T1000 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 nhanh hơn 306%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.86 18.28
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 780M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa T1000 và Radeon 780M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T1000 và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về T1000 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.