ATI Radeon Xpress 1100 vs UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Xpress 1100
2007
0.08

Graphics (Jasper Lake 16 EU) vượt qua Xpress 1100 với mức trọn vẹn là 1475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15241070
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.67
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaRC410Gen. 11
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 10 2007 (18 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng624
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost300 MHz800 MHz
Quy trình công nghệ130 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu4.8 - 10 Watt
Tốc độ xử lý texture0.6không có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs2không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12_1
OpenGL2.0không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 3−4

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Forza Horizon 4 3−4
−167%
8−9
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−80%
18
+80%
Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Dota 2 8−9
−50%
12
+50%
Forza Horizon 4 3−4
−167%
8−9
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Dota 2 8−9
−37.5%
11
+37.5%
Forza Horizon 4 3−4
−167%
8−9
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−1200%
12−14
+1200%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
−500%
6−7
+500%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 3
+0%
3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 1.26
Mức độ mới 17 Tháng 10 2007 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 130 nm 10 nm

UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1475%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Xpress 1100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1100
Radeon Xpress 1100
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 131 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Xpress 1100 hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.