ATI Radeon Xpress 1100 vs UHD Graphics Xe G4 48EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Xpress 1100
2007
0.08

Graphics G4 48EUs vượt qua Xpress 1100 với mức trọn vẹn là 5250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1530712
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.84
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaRC410Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 10 2007 (18 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng648
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost300 MHz1450 MHz
Quy trình công nghệ130 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt
Tốc độ xử lý texture0.6không có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs2không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12_1
OpenGL2.0không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Xpress 1100 và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−116

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 11

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 9−10
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
Valorant 24−27
−50%
36
+50%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−150%
25
+150%
Cyberpunk 2077 0−1 9−10
Dota 2 8−9
−225%
26
+225%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−200%
15
+200%
Valorant 24−27
−138%
55−60
+138%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 9−10
Dota 2 8−9
−200%
24
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8
+60%
Valorant 24−27
−138%
55−60
+138%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−3300%
30−35
+3300%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 1−2
−700%
8−9
+700%
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−500%
6−7
+500%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 1−2
−2100%
21−24
+2100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−400%
5−6
+400%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−400%
5−6
+400%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 46
+0%
46
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 15
+0%
15
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe G4 48EUs tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (59%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 4.28
Mức độ mới 17 Tháng 10 2007 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 130 nm 10 nm

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5250%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe G4 48EUs vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Xpress 1100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe G4 48EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1100
Radeon Xpress 1100
Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 542 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Xpress 1100 hoặc UHD Graphics Xe G4 48EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.