Radeon Xpress 1100: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Radeon Xpress 1100 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.09% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.
Mô tả
ATI bắt đầu bán Radeon Xpress 1100 vào 17 Tháng 10 2007. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Rage 8 và quy trình công nghệ 130 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1465 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Rage 8 (2002−2007) | |
Bộ xử lý đồ họa | RC410 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 17 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Xpress 1100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 300 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 300 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 0.6 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 2 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 2 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | |
Độ dày | IGP | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Xpress 1100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0 (9_0) | |
OpenGL | 2.0 | từ 4.6 (GeForce RTX 4090) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Xpress 1100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon Xpress 1100.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Xpress 1100, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 |
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Forza Horizon 4 | 5−6 | |
Red Dead Redemption 2 | 3−4 |
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Far Cry 5 | 5−6 | |
Forza Horizon 4 | 5−6 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6 | |
Red Dead Redemption 2 | 3−4 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5 | |
World of Tanks | 9−10 |
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Far Cry 5 | 5−6 | |
Forza Horizon 4 | 5−6 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6 |
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4 | |
Far Cry 5 | 4−5 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5 | |
Valorant | 4−5 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8 | |
Dota 2 | 14−16 | |
Grand Theft Auto V | 14−16 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | |
Counter-Strike 2 | 7−8 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Dota 2 | 14−16 | |
Valorant | 0−1 |
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Xpress 1100 từ NVIDIA là GeForce PCX 5750, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Xpress 1100 từ NVIDIA:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Xpress 1100.