Radeon RX 9060 vs VII

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và Radeon VII, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+24.4%

RX 9060 vượt qua VII với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và Radeon VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71122
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.09
Hiệu quả năng lượng28.0310.08
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44Vega 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và Radeon VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và Radeon VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923840
Tần số nhân1700 MHz1400 MHz
Tần số Boost2990 MHz1750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million13,230 million
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture334.9420.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS13.44 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112240
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và Radeon VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và Radeon VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s1024 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và Radeon VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1a1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và Radeon VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9060 và Radeon VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9060 48.57
+24.4%
Radeon VII 39.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9060 20352
+24.4%
Radeon VII 16360

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và Radeon VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+16.7%
120
−16.7%
1440p90−95
+21.6%
74
−21.6%
4K70−75
+22.8%
57
−22.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.83
1440pkhông có dữ liệu9.45
4Kkhông có dữ liệu12.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
God of War 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 136
+0%
136
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 195
+0%
195
+0%
Forza Horizon 4 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
God of War 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+0%
157
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 137
+0%
137
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 160
+0%
160
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Fortnite 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
God of War 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 111
+0%
111
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+0%
158
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+0%
139
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+0%
127
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
God of War 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+0%
143
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 197
+0%
197
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
+0%
114
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 43
+0%
43
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
God of War 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
God of War 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+0%
58
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+0%
44
+0%

Vậy RX 9060 và Radeon VII cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 39.04
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 7 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 295 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.4%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon VII: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 vì nó vượt trội hơn Radeon VII trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
AMD Radeon VII
Radeon VII

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 2907 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc Radeon VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.