Radeon VII vs RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.72

RX 6750 GRE chỉ vượt qua VII với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9791
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.2241.96
Hiệu quả năng lượng9.9211.95
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 81% so với Radeon VII.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402560
Tần số nhân1400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1750 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6464
TMUs240160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài280 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.72
RX 6750 GRE 37.49
+2.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16421
RX 6750 GRE 16765
+2.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+0.8%
120−130
−0.8%
1440p77
+2.7%
75−80
−2.7%
4K59
−1.7%
60−65
+1.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78
−26.3%
4.58
+26.3%
1440p9.08
−24%
7.32
+24%
4K11.85
−29.5%
9.15
+29.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 29% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
−0.8%
120−130
+0.8%
Counter-Strike 2 220−230
+1.4%
220−230
−1.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
−0.8%
120−130
+0.8%
Battlefield 5 136
+4.6%
130−140
−4.6%
Counter-Strike 2 220−230
+1.4%
220−230
−1.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Far Cry 5 99
−1%
100−105
+1%
Fortnite 195
+2.6%
190−200
−2.6%
Forza Horizon 4 163
+1.9%
160−170
−1.9%
Forza Horizon 5 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
−1.9%
160−170
+1.9%
Valorant 220−230
−0.4%
230−240
+0.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
−0.8%
120−130
+0.8%
Battlefield 5 137
+5.4%
130−140
−5.4%
Counter-Strike 2 220−230
+1.4%
220−230
−1.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
280−290
+0.7%
Cyberpunk 2077 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Dota 2 160
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95−100
+0%
Fortnite 154
+2.7%
150−160
−2.7%
Forza Horizon 4 157
−1.9%
160−170
+1.9%
Forza Horizon 5 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Grand Theft Auto V 111
+0.9%
110−120
−0.9%
Metro Exodus 88
+3.5%
85−90
−3.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
−1.3%
160−170
+1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
−0.7%
140−150
+0.7%
Valorant 220−230
−0.4%
230−240
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Dota 2 147
−2%
150−160
+2%
Far Cry 5 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Forza Horizon 4 130
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+2.1%
140−150
−2.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75−80
+0%
Valorant 197
−1.5%
200−210
+1.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
+3.6%
110−120
−3.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+3%
100−105
−3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%
Grand Theft Auto V 43
+7.5%
40−45
−7.5%
Metro Exodus 56
+1.8%
55−60
−1.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+3.6%
110−120
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+5%
100−105
−5%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike 2 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Grand Theft Auto V 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Metro Exodus 37
+5.7%
35−40
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Counter-Strike 2 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 78
+4%
75−80
−4%
Far Cry 5 59
−1.7%
60−65
+1.7%
Forza Horizon 4 77
+2.7%
75−80
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+5.5%
55−60
−5.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+10%
40−45
−10%

Vậy Radeon VII và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.72 37.49
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 250 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon VII và Radeon RX 6750 GRE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2879 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.