Radeon VII vs GeForce GTX 1660 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.70
+29%

VII vượt qua GTX 1660 Super với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.1752.20
Hiệu quả năng lượng9.9018.11
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 20TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 125% so với Radeon VII.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401408
Tần số nhân1400 MHz1530 MHz
Tần số Boost1750 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million6,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs6448
TMUs24088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài280 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++
HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.70
+29%
GTX 1660 Super 28.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16409
+29.1%
GTX 1660 Super 12715

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
+72.3%
GTX 1660 Super 21981

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 62128
GTX 1660 Super 76654
+23.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+71.6%
GTX 1660 Super 15995

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+53%
GTX 1660 Super 95473

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170
GTX 1660 Super 477037
+10.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon VII 110
GTX 1660 Super 134
+21.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon VII 87
+54.5%
GTX 1660 Super 57

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon VII 19
+119%
GTX 1660 Super 9

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon VII 170
+170%
GTX 1660 Super 63

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon VII 62
+52.8%
GTX 1660 Super 41

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Radeon VII 52
+65.1%
GTX 1660 Super 31

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon VII 17
+106%
GTX 1660 Super 8

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Radeon VII 175
+13.7%
GTX 1660 Super 154

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Radeon VII 167
+8.7%
GTX 1660 Super 154

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce GTX 1660 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+34.4%
90
−34.4%
1440p77
+35.1%
57
−35.1%
4K59
+90.3%
31
−90.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78
−127%
2.54
+127%
1440p9.08
−126%
4.02
+126%
4K11.85
−60.4%
7.39
+60.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 127% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 126% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 60% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
−4.2%
124
+4.2%
Counter-Strike 2 220−230
−27.8%
285
+27.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+21.1%
76
−21.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+30.8%
91
−30.8%
Battlefield 5 136
+40.2%
97
−40.2%
Counter-Strike 2 220−230
−9%
243
+9%
Cyberpunk 2077 90−95
+46%
63
−46%
Far Cry 5 99
−13.1%
112
+13.1%
Fortnite 195
+38.3%
140−150
−38.3%
Forza Horizon 4 163
+13.2%
144
−13.2%
Forza Horizon 5 120−130
+13.9%
108
−13.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+27.6%
120−130
−27.6%
Valorant 220−230
−40.2%
321
+40.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+129%
52
−129%
Battlefield 5 137
+65.1%
83
−65.1%
Counter-Strike 2 220−230
+87.4%
119
−87.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.5%
270−280
−1.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+76.9%
52
−76.9%
Dota 2 160
−44.4%
231
+44.4%
Far Cry 5 95
−8.4%
103
+8.4%
Fortnite 154
+9.2%
140−150
−9.2%
Forza Horizon 4 157
+16.3%
135
−16.3%
Forza Horizon 5 120−130
+30.9%
94
−30.9%
Grand Theft Auto V 111
−19.8%
133
+19.8%
Metro Exodus 88
+57.1%
56
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+13.7%
139
−13.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+23%
113
−23%
Valorant 220−230
−26.6%
290
+26.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+64.9%
77
−64.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+87.8%
49
−87.8%
Dota 2 147
−43.5%
211
+43.5%
Far Cry 5 91
−4.4%
95
+4.4%
Forza Horizon 4 130
+21.5%
107
−21.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+37.5%
104
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+23%
61
−23%
Valorant 197
+61.5%
122
−61.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
−23.7%
140−150
+23.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+53.7%
67
−53.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.7%
210−220
−27.7%
Grand Theft Auto V 43
−44.2%
62
+44.2%
Metro Exodus 56
+55.6%
36
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
162
−8%
Valorant 260−270
−0.8%
262
+0.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+66.7%
60
−66.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+76.9%
26
−76.9%
Far Cry 5 95−100
+46.2%
65
−46.2%
Forza Horizon 4 110−120
+34.5%
84
−34.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+36.4%
75−80
−36.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Counter-Strike 2 45−50
+194%
16
−194%
Grand Theft Auto V 62
+3.3%
60
−3.3%
Metro Exodus 37
+68.2%
22
−68.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+35%
40
−35%
Valorant 240−250
+81.8%
132
−81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+103%
36
−103%
Counter-Strike 2 45−50
+38.2%
30−35
−38.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+90.9%
11
−90.9%
Dota 2 78
−21.8%
95
+21.8%
Far Cry 5 59
+78.8%
33
−78.8%
Forza Horizon 4 77
+42.6%
54
−42.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+61.1%
36
−61.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+18.9%
35−40
−18.9%

Vậy Radeon VII và GTX 1660 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 90% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon VII nhanh hơn 194%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 44%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (76%)
  • GTX 1660 Super tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.70 28.44
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 29 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 125 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Super: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2879 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21548 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc GeForce GTX 1660 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.