Radeon VII vs GeForce RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.70

RTX 2080 Super vượt qua VII với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9765
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.1731.24
Hiệu quả năng lượng9.9013.91
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 20TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 35% so với Radeon VII.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403072
Tần số nhân1400 MHz1650 MHz
Tần số Boost1750 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million13,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs6464
TMUs240192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài280 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.70
RTX 2080 Super 43.67
+19%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16409
RTX 2080 Super 19526
+19%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
RTX 2080 Super 40963
+8.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+0.2%
RTX 2080 Super 27398

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+4.1%
RTX 2080 Super 140388

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170
RTX 2080 Super 515887
+19.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon VII 110
RTX 2080 Super 132
+20.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon VII 87
+22.8%
RTX 2080 Super 71

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon VII 19
+46.9%
RTX 2080 Super 13

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon VII 170
+59.6%
RTX 2080 Super 107

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon VII 62
+17%
RTX 2080 Super 53

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Radeon VII 52
+22.6%
RTX 2080 Super 42

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon VII 17
+34.1%
RTX 2080 Super 13

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Radeon VII 175
RTX 2080 Super 221
+26.9%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Radeon VII 167
RTX 2080 Super 226
+35.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
−14.9%
139
+14.9%
1440p77
−20.8%
93
+20.8%
4K59
−18.6%
70
+18.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78
−14.9%
5.03
+14.9%
1440p9.08
−20.8%
7.52
+20.8%
4K11.85
−18.6%
9.99
+18.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 19% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
−21.8%
140−150
+21.8%
Counter-Strike 2 220−230
−14.8%
250−260
+14.8%
Cyberpunk 2077 90−95
−22.8%
110−120
+22.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
−21.8%
140−150
+21.8%
Battlefield 5 136
+11.5%
122
−11.5%
Counter-Strike 2 220−230
−14.8%
250−260
+14.8%
Cyberpunk 2077 90−95
−22.8%
110−120
+22.8%
Far Cry 5 99
−10.1%
109
+10.1%
Fortnite 195
−29.7%
253
+29.7%
Forza Horizon 4 163
+14%
143
−14%
Forza Horizon 5 120−130
−16.3%
140−150
+16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
−10.2%
173
+10.2%
Valorant 220−230
−31.4%
301
+31.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
−21.8%
140−150
+21.8%
Battlefield 5 137
+24.5%
110
−24.5%
Counter-Strike 2 220−230
−14.8%
250−260
+14.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
−22.8%
110−120
+22.8%
Dota 2 160
+15.9%
138
−15.9%
Far Cry 5 95
−10.5%
105
+10.5%
Fortnite 154
−20.1%
185
+20.1%
Forza Horizon 4 157
+10.6%
142
−10.6%
Forza Horizon 5 120−130
−16.3%
140−150
+16.3%
Grand Theft Auto V 111
−1.8%
113
+1.8%
Metro Exodus 88
−5.7%
93
+5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
−6.3%
168
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
−40.3%
195
+40.3%
Valorant 220−230
−23.6%
283
+23.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
−3.1%
131
+3.1%
Cyberpunk 2077 90−95
+3.4%
89
−3.4%
Dota 2 147
+14%
129
−14%
Far Cry 5 91
−16.5%
106
+16.5%
Forza Horizon 4 130
−2.3%
133
+2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−11.2%
159
+11.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−45.3%
109
+45.3%
Valorant 197
−10.2%
217
+10.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
−57.9%
180
+57.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−25.2%
120−130
+25.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−20.6%
300−350
+20.6%
Grand Theft Auto V 43
−128%
95−100
+128%
Metro Exodus 56
−12.5%
63
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−5%
273
+5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
−8%
108
+8%
Cyberpunk 2077 45−50
−23.9%
57
+23.9%
Far Cry 5 95−100
−5.3%
100
+5.3%
Forza Horizon 4 110−120
−3.5%
117
+3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−21%
127
+21%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Counter-Strike 2 45−50
−23.4%
55−60
+23.4%
Grand Theft Auto V 62
−85.5%
115
+85.5%
Metro Exodus 37
−8.1%
40
+8.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−46.3%
79
+46.3%
Valorant 240−250
−9.2%
262
+9.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+7.4%
68
−7.4%
Counter-Strike 2 45−50
−23.4%
55−60
+23.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−47.6%
31
+47.6%
Dota 2 78
−48.7%
116
+48.7%
Far Cry 5 59
−3.4%
61
+3.4%
Forza Horizon 4 77
−5.2%
81
+5.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−17.2%
68
+17.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
−45.5%
64
+45.5%

Vậy Radeon VII và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon VII nhanh hơn 25%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 128%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.70 43.67
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 250 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 19%, mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Radeon VII trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2879 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2651 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.