Radeon VII vs GeForce GTX 1070 SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
41.56
+13%

VII vượt qua GTX 1070 SLI với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất88126
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.078.76
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Pascal GP104 SLI
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403840
Tần số nhân1400 MHz1506 MHz
Tần số Boost1750 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million14400 Million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon VII 41.56
+13%
GTX 1070 SLI 36.77

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
GTX 1070 SLI 42691
+12.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
GTX 1070 SLI 34226
+24.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+4.2%
GTX 1070 SLI 140180

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170
+15.1%
GTX 1070 SLI 373694

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD123
+4.2%
118
−4.2%
1440p79
+21.5%
65−70
−21.5%
4K58
−3.4%
60
+3.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.68không có dữ liệu
1440p8.85không có dữ liệu
4K12.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+17.9%
75−80
−17.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+14.8%
80−85
−14.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
−12%
100−110
+12%
Counter-Strike 2 90−95
+17.9%
75−80
−17.9%
Cyberpunk 2077 40
−103%
80−85
+103%
Forza Horizon 4 118
−55.9%
180−190
+55.9%
Forza Horizon 5 100−110
+11.2%
95−100
−11.2%
Metro Exodus 95
+3.3%
90−95
−3.3%
Red Dead Redemption 2 126
+68%
75−80
−68%
Valorant 238
+56.6%
150−160
−56.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 153
+48.5%
100−110
−48.5%
Counter-Strike 2 90−95
+17.9%
75−80
−17.9%
Cyberpunk 2077 33
−145%
80−85
+145%
Dota 2 128
+121%
58
−121%
Far Cry 5 103
+7.3%
95−100
−7.3%
Fortnite 180−190
+8.9%
160−170
−8.9%
Forza Horizon 4 97
−89.7%
180−190
+89.7%
Forza Horizon 5 100−110
+11.2%
95−100
−11.2%
Grand Theft Auto V 111
+27.6%
87
−27.6%
Metro Exodus 80
−15%
90−95
+15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+4.5%
190−200
−4.5%
Red Dead Redemption 2 70
−7.1%
75−80
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+16.4%
130−140
−16.4%
Valorant 143
−6.3%
150−160
+6.3%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
−25.6%
100−110
+25.6%
Counter-Strike 2 90−95
+17.9%
75−80
−17.9%
Cyberpunk 2077 28
−189%
80−85
+189%
Dota 2 147
+22.5%
120−130
−22.5%
Far Cry 5 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Forza Horizon 4 84
−119%
180−190
+119%
Forza Horizon 5 100−110
+11.2%
95−100
−11.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
−32%
190−200
+32%
Valorant 197
+29.6%
150−160
−29.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Dota 2 43
−62.8%
70−75
+62.8%
Grand Theft Auto V 43
−62.8%
70−75
+62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 46
+21.1%
35−40
−21.1%
World of Tanks 270−280
+12.8%
240−250
−12.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+8.5%
70−75
−8.5%
Cyberpunk 2077 19
−100%
35−40
+100%
Far Cry 5 130−140
+13%
120−130
−13%
Forza Horizon 4 61
−78.7%
100−110
+78.7%
Forza Horizon 5 70−75
+15.9%
60−65
−15.9%
Metro Exodus 83
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+20%
65−70
−20%
Valorant 156
+32.2%
110−120
−32.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Dota 2 62
−30.6%
81
+30.6%
Grand Theft Auto V 62
−30.6%
81
+30.6%
Metro Exodus 37
+15.6%
30−35
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+15.4%
120−130
−15.4%
Red Dead Redemption 2 30
+20%
24−27
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−30.6%
81
+30.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+20.5%
40−45
−20.5%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 78
+5.4%
70−75
−5.4%
Far Cry 5 65−70
+17.9%
55−60
−17.9%
Fortnite 60−65
+53.7%
41
−53.7%
Forza Horizon 4 33
−90.9%
60−65
+90.9%
Forza Horizon 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Valorant 89
+43.5%
60−65
−43.5%

Vậy Radeon VII và GTX 1070 SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon VII nhanh hơn 121%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 189%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (63%)
  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (33%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.56 36.77
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 16 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 300 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon VII hoặc GeForce GTX 1070 SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.