Radeon VII vs GeForce GTX 1070 SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.73
+12.2%

VII vượt qua GTX 1070 SLI với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.878.65
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Pascal GP104 SLI
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403840
Tần số nhân1400 MHz1506 MHz
Tần số Boost1750 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million14400 Million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.73
+12.2%
GTX 1070 SLI 32.75

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
GTX 1070 SLI 42691
+12.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
GTX 1070 SLI 34226
+24.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+4.2%
GTX 1070 SLI 140180

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170
+15.1%
GTX 1070 SLI 373694

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce GTX 1070 SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+1.7%
118
−1.7%
1440p74
+13.8%
65−70
−13.8%
4K57
+1.8%
56
−1.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.83không có dữ liệu
1440p9.45không có dữ liệu
4K12.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+13.3%
100−110
−13.3%
Counter-Strike 2 220−230
+10.4%
200−210
−10.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+13.3%
100−110
−13.3%
Battlefield 5 136
+8.8%
120−130
−8.8%
Counter-Strike 2 220−230
+10.4%
200−210
−10.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%
Far Cry 5 99
−13.1%
110−120
+13.1%
Fortnite 195
−43.6%
280
+43.6%
Forza Horizon 4 163
+19%
130−140
−19%
Forza Horizon 5 120−130
+10.8%
110−120
−10.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+11.3%
140−150
−11.3%
Valorant 220−230
+8%
210−220
−8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+13.3%
100−110
−13.3%
Battlefield 5 137
+9.6%
120−130
−9.6%
Counter-Strike 2 220−230
+10.4%
200−210
−10.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%
Dota 2 160
+13.5%
140−150
−13.5%
Far Cry 5 95
−17.9%
110−120
+17.9%
Fortnite 154
−14.3%
176
+14.3%
Forza Horizon 4 157
+14.6%
130−140
−14.6%
Forza Horizon 5 120−130
+10.8%
110−120
−10.8%
Grand Theft Auto V 111
+27.6%
87
−27.6%
Metro Exodus 88
+6%
80−85
−6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+12.1%
140−150
−12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+25.2%
111
−25.2%
Valorant 220−230
+8%
210−220
−8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+1.6%
120−130
−1.6%
Cyberpunk 2077 90−95
+13.6%
80−85
−13.6%
Dota 2 147
+4.3%
140−150
−4.3%
Far Cry 5 91
−23.1%
110−120
+23.1%
Forza Horizon 4 130
−5.4%
130−140
+5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+1.4%
140−150
−1.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+2.7%
73
−2.7%
Valorant 197
−7.6%
210−220
+7.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
−7.9%
123
+7.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+15.7%
85−90
−15.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.9%
240−250
−11.9%
Grand Theft Auto V 43
−62.8%
70−75
+62.8%
Metro Exodus 56
+9.8%
50−55
−9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+6.1%
240−250
−6.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+8.7%
90−95
−8.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 95−100
+13.1%
80−85
−13.1%
Forza Horizon 4 110−120
+15.2%
95−100
−15.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+14.1%
90−95
−14.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Counter-Strike 2 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Grand Theft Auto V 62
−30.6%
81
+30.6%
Metro Exodus 37
+15.6%
30−35
−15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 240−250
+11.6%
210−220
−11.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+30.4%
55−60
−30.4%
Counter-Strike 2 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Dota 2 78
−33.3%
100−110
+33.3%
Far Cry 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Forza Horizon 4 77
+18.5%
65−70
−18.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+28.9%
45−50
−28.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+15.8%
38
−15.8%

Vậy Radeon VII và GTX 1070 SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon VII nhanh hơn 31%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 63%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (79%)
  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.73 32.75
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 16 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 300 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2881 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc GeForce GTX 1070 SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.