Radeon RX Vega M GL vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
9.80
+10.1%

RX Vega M GL vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất449484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.7722.71
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số nhân931 MHz400 MHz
Tần số Boost1011 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture80.88không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ700 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+0%
27
+0%
1440p16−18
+6.7%
15
−6.7%
4K12−14
+9.1%
11
−9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
+18%
50−55
−18%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%

Full HD
High Preset

Dota 2 35−40
+32.1%
28
−32.1%
Fortnite 55−60
+9.3%
50−55
−9.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+112%
17
−112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+8.3%
70−75
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
World of Tanks 140−150
+52.1%
96
−52.1%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 35−40
−27%
47
+27%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+8.3%
70−75
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+18%
50−55
−18%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+150%
8
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+150%
8
−150%

4K
Ultra Preset

Dota 2 20−22
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
Valorant 26
+0%
26
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
Red Dead Redemption 2 8
+0%
8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Valorant 23
+0%
23
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3
+0%
3
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 8
+0%
8
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GL nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 150%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 54 các bài kiểm tra (84%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.80 8.90
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 96EUs: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL và Iris Xe Graphics G7 96EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1001 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.