Radeon RX Vega M GL / 870 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
13.83
+124%

RX Vega M GL / 870 vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.5928.24
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280256
Tần số nhân931 MHz300 MHz
Tần số Boost1011 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8448 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL / 870 13.83
+124%
UHD Graphics 770 6.18

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GL / 870 9862
UHD Graphics 770 16443
+66.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GL / 870 7329
+114%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 38812
UHD Graphics 770 119185
+207%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GL / 870 2072
UHD Graphics 770 2655
+28.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+139%
18
−139%
1440p28
+133%
12−14
−133%
4K14
+7.7%
13
−7.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+120%
15
−120%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+145%
11
−145%
Atomic Heart 30−35
+200%
11
−200%
Battlefield 5 62
+158%
24−27
−158%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+170%
10
−170%
Far Cry 5 42
+147%
17
−147%
Fortnite 86
+146%
35−40
−146%
Forza Horizon 4 55−60
+112%
24−27
−112%
Forza Horizon 5 35−40
+169%
12−14
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+114%
21−24
−114%
Valorant 110−120
+65.7%
65−70
−65.7%
Atomic Heart 30−35
+136%
14−16
−136%
Battlefield 5 52
+117%
24−27
−117%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6
−283%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+86.6%
95−100
−86.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+125%
12−14
−125%
Dota 2 85−90
+97.7%
43
−97.7%
Far Cry 5 39
+144%
16
−144%
Fortnite 56
+60%
35−40
−60%
Forza Horizon 4 55−60
+112%
24−27
−112%
Forza Horizon 5 35−40
+169%
12−14
−169%
Grand Theft Auto V 41
+356%
9
−356%
Metro Exodus 24
+380%
5
−380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+114%
21−24
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+128%
18
−128%
Valorant 110−120
+65.7%
65−70
−65.7%
Battlefield 5 48
+100%
24−27
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+125%
12−14
−125%
Dota 2 85−90
+113%
40
−113%
Far Cry 5 36
+157%
14
−157%
Forza Horizon 4 55−60
+112%
24−27
−112%
Forza Horizon 5 35−40
+169%
12−14
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+114%
21−24
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+167%
9
−167%
Valorant 110−120
+65.7%
65−70
−65.7%
Fortnite 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+120%
40−45
−120%
Grand Theft Auto V 20−22
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 14
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
+67.6%
35−40
−67.6%
Valorant 130−140
+111%
65−70
−111%
Battlefield 5 34
+325%
8−9
−325%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 24
+118%
10−12
−118%
Forza Horizon 4 30−35
+129%
14−16
−129%
Forza Horizon 5 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+122%
9−10
−122%
Fortnite 24
+118%
10−12
−118%
Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 29
+70.6%
16−18
−70.6%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+367%
3−4
−367%
Valorant 70−75
+141%
27−30
−141%
Battlefield 5 16
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+236%
14
−236%
Far Cry 5 12
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 9
+50%
6−7
−50%

Vậy RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 đã vượt qua UHD Graphics 770 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.83 6.18
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL / 870 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL / 870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5
118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1305 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.