Radeon RX Vega M GL / 870 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2,65 Watt
13.82
+82.6%

RX Vega M GL / 870 vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất378533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Hiệu quả năng lượng14.6418.61
Kiến trúcVega (2017−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128080
Tần số nhân931 MHz400 MHz
Tần số Boost1011 MHz1350 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega M GL / 870 13.82
+82.6%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.57

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GL / 870 9862
+85%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GL / 870 7329
+82.8%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 38812
+77%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 299071
+79.6%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 166479

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GL / 870 2072
+75.6%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 1180

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+132%
19
−132%
1440p28
+180%
10
−180%
4K15
+0%
15
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+127%
11
−127%
Cyberpunk 2077 27−30
+92.9%
14
−92.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Counter-Strike 2 24−27
+178%
9
−178%
Cyberpunk 2077 27−30
+125%
12
−125%
Forza Horizon 4 55−60
+86.7%
30
−86.7%
Forza Horizon 5 35−40
+157%
14
−157%
Metro Exodus 44
+63%
27
−63%
Red Dead Redemption 2 48
+129%
21−24
−129%
Valorant 47
+161%
18
−161%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10
−150%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5
−440%
Dota 2 27
+22.7%
22
−22.7%
Far Cry 5 37
+42.3%
26
−42.3%
Fortnite 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%
Forza Horizon 4 55−60
+133%
24
−133%
Forza Horizon 5 35−40
+100%
18−20
−100%
Grand Theft Auto V 41
+215%
13
−215%
Metro Exodus 30
+76.5%
17
−76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+111%
60−65
−111%
Red Dead Redemption 2 16
+167%
6
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
Valorant 30
+114%
14
−114%
World of Tanks 180−190
+59.1%
110−120
−59.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Counter-Strike 2 24−27
+400%
5
−400%
Cyberpunk 2077 27−30
+575%
4
−575%
Dota 2 50−55
+38.9%
36
−38.9%
Far Cry 5 51
+54.5%
30−35
−54.5%
Forza Horizon 4 55−60
+180%
20
−180%
Forza Horizon 5 35−40
+300%
9
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+65.6%
60−65
−65.6%
Valorant 55−60
+104%
27−30
−104%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+233%
6
−233%
Grand Theft Auto V 20−22
+233%
6
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
+55%
40−45
−55%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
World of Tanks 95−100
+76.4%
55−60
−76.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Far Cry 5 32
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+113%
16
−113%
Forza Horizon 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Metro Exodus 27
+125%
12−14
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10
−80%
Valorant 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Grand Theft Auto V 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+36.4%
21−24
−36.4%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+61.1%
18−20
−61.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 24−27
+56.3%
16
−56.3%
Far Cry 5 15
+66.7%
9−10
−66.7%
Fortnite 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 14−16
+114%
7−8
−114%

Vậy RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 575%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 đã vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.82 7.57
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL / 870 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL / 870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 938 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.