Radeon RX Vega 2 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 2 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 542 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 18.81 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Raven Ridge | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 2 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 2 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 80 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 400 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1350 MHz |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 2 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 2 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 2 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12_1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2018 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
RX Vega 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 2 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.