Radeon RX Vega M GH vs RTX A2000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
14.71

RTX A2000 vượt qua RX Vega M GH với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất333148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.16
Hiệu quả năng lượng11.7234.57
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363328
Tần số nhân1063 MHz562 MHz
Tần số Boost1190 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture114.2124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs6448
TMUs96104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 14.71
RTX A2000 30.38
+107%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6579
RTX A2000 13584
+106%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
RTX A2000 19978
+39.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
RTX A2000 14934
+45.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162
RTX A2000 94407
+59.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 357446
RTX A2000 561627
+57.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−55.9%
92
+55.9%
1440p38
−15.8%
44
+15.8%
4K28
+0%
28
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.88
1440pkhông có dữ liệu10.20
4Kkhông có dữ liệu16.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−134%
95−100
+134%
Counter-Strike 2 90−95
−107%
180−190
+107%
Cyberpunk 2077 39
−92.3%
75−80
+92.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−134%
95−100
+134%
Battlefield 5 81
−46.9%
110−120
+46.9%
Counter-Strike 2 90−95
−107%
180−190
+107%
Cyberpunk 2077 30
−150%
75−80
+150%
Far Cry 5 55−60
−96.4%
108
+96.4%
Fortnite 85−90
−68.2%
140−150
+68.2%
Forza Horizon 4 65−70
−93.9%
120−130
+93.9%
Forza Horizon 5 47
−157%
121
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−122%
130−140
+122%
Valorant 120−130
−57.8%
200−210
+57.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−134%
95−100
+134%
Battlefield 5 66
−80.3%
110−120
+80.3%
Counter-Strike 2 90−95
−107%
180−190
+107%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−32.7%
270−280
+32.7%
Cyberpunk 2077 23
−226%
75−80
+226%
Dota 2 108
−104%
220−230
+104%
Far Cry 5 51
−92.2%
98
+92.2%
Fortnite 85−90
−68.2%
140−150
+68.2%
Forza Horizon 4 65−70
−93.9%
120−130
+93.9%
Forza Horizon 5 35
−203%
106
+203%
Grand Theft Auto V 60
−115%
129
+115%
Metro Exodus 32
−87.5%
60
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−122%
130−140
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−95%
117
+95%
Valorant 120−130
−57.8%
200−210
+57.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−98.3%
110−120
+98.3%
Cyberpunk 2077 23
−226%
75−80
+226%
Dota 2 95
−100%
190−200
+100%
Far Cry 5 47
−93.6%
91
+93.6%
Forza Horizon 4 65−70
−93.9%
120−130
+93.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−122%
130−140
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−88.2%
64
+88.2%
Valorant 120−130
−57.8%
200−210
+57.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−68.2%
140−150
+68.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−150%
80−85
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−91.5%
220−230
+91.5%
Grand Theft Auto V 24−27
−123%
58
+123%
Metro Exodus 20−22
−70%
34
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−12.9%
170−180
+12.9%
Valorant 160−170
−48.1%
230−240
+48.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
−102%
85−90
+102%
Cyberpunk 2077 4
−800%
35−40
+800%
Far Cry 5 35−40
−69.4%
61
+69.4%
Forza Horizon 4 40−45
−125%
90−95
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−80.8%
47
+80.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−133%
80−85
+133%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−100%
24−27
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−185%
35−40
+185%
Grand Theft Auto V 27−30
−93.1%
56
+93.1%
Metro Exodus 11
−81.8%
20
+81.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−73.9%
40
+73.9%
Valorant 85−90
−124%
190−200
+124%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−143%
50−55
+143%
Counter-Strike 2 12−14
−185%
35−40
+185%
Cyberpunk 2077 6−7
−167%
16−18
+167%
Dota 2 55−60
−93%
110−120
+93%
Far Cry 5 16−18
−76.5%
30
+76.5%
Forza Horizon 4 27−30
−114%
60−65
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−167%
40−45
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−150%
40−45
+150%

Vậy RX Vega M GH và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A2000 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 đã vượt qua RX Vega M GH trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.71 30.38
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GH trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GH được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.