Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.97

RTX 3050 OEM vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 246% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất498188
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.9816.37
Kiến trúcVega (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVegaGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122560
Tần số nhânkhông có dữ liệu1515 MHz
Tần số Boost2100 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.986 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−241%
75−80
+241%
1440p17
−224%
55−60
+224%
4K10
−200%
30−35
+200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24
−233%
80−85
+233%
Counter-Strike 2 13
−246%
45−50
+246%
Cyberpunk 2077 18
−233%
60−65
+233%
Atomic Heart 19
−242%
65−70
+242%
Battlefield 5 39
−233%
130−140
+233%
Counter-Strike 2 9
−233%
30−33
+233%
Cyberpunk 2077 13
−246%
45−50
+246%
Far Cry 5 21
−233%
70−75
+233%
Fortnite 47
−240%
160−170
+240%
Forza Horizon 4 35−40
−224%
120−130
+224%
Forza Horizon 5 21
−233%
70−75
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−233%
100−105
+233%
Valorant 80−85
−245%
290−300
+245%
Atomic Heart 11
−218%
35−40
+218%
Battlefield 5 33
−233%
110−120
+233%
Counter-Strike 2 9
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−233%
160−170
+233%
Cyberpunk 2077 9
−233%
30−33
+233%
Dota 2 51
−233%
170−180
+233%
Far Cry 5 20
−225%
65−70
+225%
Fortnite 31
−223%
100−105
+223%
Forza Horizon 4 35−40
−224%
120−130
+224%
Forza Horizon 5 13
−246%
45−50
+246%
Grand Theft Auto V 19
−242%
65−70
+242%
Metro Exodus 16
−244%
55−60
+244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−233%
100−105
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−233%
70−75
+233%
Valorant 80−85
−245%
290−300
+245%
Battlefield 5 30
−233%
100−105
+233%
Counter-Strike 2 16−18
−244%
55−60
+244%
Cyberpunk 2077 9
−233%
30−33
+233%
Dota 2 48
−233%
160−170
+233%
Far Cry 5 19
−242%
65−70
+242%
Forza Horizon 4 35−40
−224%
120−130
+224%
Forza Horizon 5 14
−221%
45−50
+221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−233%
100−105
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−221%
45−50
+221%
Valorant 37
−224%
120−130
+224%
Fortnite 18
−233%
60−65
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−233%
70−75
+233%
Grand Theft Auto V 9
−233%
30−33
+233%
Metro Exodus 10
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−241%
75−80
+241%
Valorant 95−100
−216%
300−310
+216%
Battlefield 5 21
−233%
70−75
+233%
Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Cyberpunk 2077 5
−220%
16−18
+220%
Far Cry 5 16
−244%
55−60
+244%
Forza Horizon 4 20−22
−225%
65−70
+225%
Forza Horizon 5 14−16
−221%
45−50
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−246%
45−50
+246%
Fortnite 16−18
−224%
55−60
+224%
Atomic Heart 7−8
−243%
24−27
+243%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Grand Theft Auto V 10
−200%
30−33
+200%
Metro Exodus 6
−200%
18−20
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−238%
27−30
+238%
Valorant 40−45
−226%
140−150
+226%
Battlefield 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 18
−233%
60−65
+233%
Far Cry 5 8
−238%
27−30
+238%
Forza Horizon 4 14−16
−221%
45−50
+221%
Forza Horizon 5 6−7
−200%
18−20
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−238%
27−30
+238%
Fortnite 8−9
−238%
27−30
+238%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 241% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.97 31.05
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 130 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: hiệu năng cao hơn 246.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
1350 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
180 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.