Radeon RX Vega 64 vs Quadro M4000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
31.72
+112%

RX Vega 64 vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.705.81
Hiệu quả năng lượng8.529.87
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX Vega 64 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 222% so với Quadro M4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961664
Tần số nhân1247 MHz773 MHz
Tần số Boost1546 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture395.880.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS2.573 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256104

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm241 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/sUp to 192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.1.126
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 31.72
+112%
Quadro M4000 14.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14173
+112%
Quadro M4000 6681

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+132%
50−55
−132%
1440p76
+117%
35−40
−117%
4K50
+138%
21−24
−138%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.30
+268%
15.82
−268%
1440p6.57
+244%
22.60
−244%
4K9.98
+277%
37.67
−277%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 268% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 244% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 277% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+118%
90−95
−118%
Cyberpunk 2077 75−80
+123%
35−40
−123%
Hogwarts Legacy 75−80
+123%
35−40
−123%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 161
+115%
75−80
−115%
Counter-Strike 2 190−200
+118%
90−95
−118%
Cyberpunk 2077 75−80
+123%
35−40
−123%
Far Cry 5 110
+120%
50−55
−120%
Fortnite 150−160
+117%
70−75
−117%
Forza Horizon 4 167
+123%
75−80
−123%
Forza Horizon 5 100−110
+114%
50−55
−114%
Hogwarts Legacy 75−80
+123%
35−40
−123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+128%
60−65
−128%
Valorant 315
+125%
140−150
−125%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 146
+125%
65−70
−125%
Counter-Strike 2 190−200
+118%
90−95
−118%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+113%
130−140
−113%
Cyberpunk 2077 75−80
+123%
35−40
−123%
Dota 2 150
+114%
70−75
−114%
Far Cry 5 104
+131%
45−50
−131%
Fortnite 150−160
+117%
70−75
−117%
Forza Horizon 4 158
+126%
70−75
−126%
Forza Horizon 5 100−110
+114%
50−55
−114%
Grand Theft Auto V 110−120
+113%
55−60
−113%
Hogwarts Legacy 75−80
+123%
35−40
−123%
Metro Exodus 73
+143%
30−33
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+128%
60−65
−128%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+120%
60−65
−120%
Valorant 293
+125%
130−140
−125%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
+114%
65−70
−114%
Cyberpunk 2077 75−80
+123%
35−40
−123%
Dota 2 138
+112%
65−70
−112%
Far Cry 5 98
+118%
45−50
−118%
Forza Horizon 4 128
+113%
60−65
−113%
Hogwarts Legacy 75−80
+123%
35−40
−123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+128%
60−65
−128%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+120%
35−40
−120%
Valorant 140
+115%
65−70
−115%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+117%
70−75
−117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+113%
40−45
−113%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+115%
110−120
−115%
Grand Theft Auto V 65−70
+127%
30−33
−127%
Metro Exodus 46
+119%
21−24
−119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Valorant 263
+119%
120−130
−119%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+125%
40−45
−125%
Cyberpunk 2077 35−40
+138%
16−18
−138%
Far Cry 5 81
+131%
35−40
−131%
Forza Horizon 4 98
+118%
45−50
−118%
Hogwarts Legacy 40−45
+122%
18−20
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+133%
27−30
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+120%
40−45
−120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+117%
18−20
−117%
Grand Theft Auto V 70−75
+137%
30−33
−137%
Hogwarts Legacy 21−24
+120%
10−11
−120%
Metro Exodus 46
+119%
21−24
−119%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+129%
21−24
−129%
Valorant 205
+116%
95−100
−116%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+119%
27−30
−119%
Counter-Strike 2 35−40
+117%
18−20
−117%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 96
+113%
45−50
−113%
Far Cry 5 44
+144%
18−20
−144%
Forza Horizon 4 66
+120%
30−33
−120%
Hogwarts Legacy 21−24
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+139%
18−20
−139%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+133%
18−20
−133%

Vậy RX Vega 64 và Quadro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.72 14.95
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 29 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 120 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 64 vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 766 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 251 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.