Radeon RX Vega 64 vs Vega Frontier Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
35.69
+9.2%

RX Vega 64 vượt qua Vega Frontier Edition với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133162
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.3419.56
Hiệu quả năng lượng8.657.79
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX Vega 64 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9% so với Vega Frontier Edition.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964096
Tần số nhân1247 MHz1382 MHz
Tần số Boost1546 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8409.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS13.11 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s483.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 64 35.69
+9.2%
Vega Frontier Edition 32.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14211
+9.2%
Vega Frontier Edition 13013

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+18%
100−110
−18%
1440p80
+14.3%
70−75
−14.3%
4K52
+15.6%
45−50
−15.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.23
+136%
9.99
−136%
1440p6.24
+129%
14.27
−129%
4K9.60
+131%
22.20
−131%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 131% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+9.3%
75−80
−9.3%
Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Forza Horizon 4 202
+12.2%
180−190
−12.2%
Forza Horizon 5 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
Metro Exodus 105
+10.5%
95−100
−10.5%
Red Dead Redemption 2 116
+16%
100−105
−16%
Valorant 182
+13.8%
160−170
−13.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 174
+16%
150−160
−16%
Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Far Cry 5 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Fortnite 123
+11.8%
110−120
−11.8%
Forza Horizon 4 164
+9.3%
150−160
−9.3%
Forza Horizon 5 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
Grand Theft Auto V 110−120
+17%
100−105
−17%
Metro Exodus 79
+12.9%
70−75
−12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+15.3%
170−180
−15.3%
Red Dead Redemption 2 57
+14%
50−55
−14%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%
Valorant 92
+15%
80−85
−15%
World of Tanks 270−280
+11.6%
250−260
−11.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Counter-Strike 2 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Cyberpunk 2077 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 138
+15%
120−130
−15%
Far Cry 5 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
Forza Horizon 4 143
+10%
130−140
−10%
Forza Horizon 5 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+15.3%
170−180
−15.3%
Valorant 140
+16.7%
120−130
−16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Dota 2 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Grand Theft Auto V 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Red Dead Redemption 2 37
+23.3%
30−33
−23.3%
World of Tanks 230−240
+11.9%
210−220
−11.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+15%
60−65
−15%
Cyberpunk 2077 15
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 110−120
+19%
100−105
−19%
Forza Horizon 4 100
+11.1%
90−95
−11.1%
Forza Horizon 5 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Metro Exodus 79
+12.9%
70−75
−12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+14.5%
55−60
−14.5%
Valorant 95
+11.8%
85−90
−11.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Grand Theft Auto V 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Metro Exodus 46
+15%
40−45
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+19%
100−105
−19%
Red Dead Redemption 2 24
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 96
+12.9%
85−90
−12.9%
Far Cry 5 50−55
+20%
45−50
−20%
Fortnite 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Forza Horizon 4 59
+18%
50−55
−18%
Forza Horizon 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Valorant 49
+22.5%
40−45
−22.5%

Vậy RX Vega 64 và Vega Frontier Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.69 32.69
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 27 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 300 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%, mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega Frontier Edition: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega Frontier Edition dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 64 và Radeon Vega Frontier Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 736 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 64 hoặc Radeon Vega Frontier Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.