Radeon RX Vega 64 vs GeForce RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2,295 Watt
37.04

RTX 2080 vượt qua RX Vega 64 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13066
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.1826.92
Hiệu quả năng lượng8.6415.64
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với RX Vega 64.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962944
Tần số nhân1247 MHz1515 MHz
Tần số Boost1546 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 64 37.04
RTX 2080 48.84
+31.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14233
RTX 2080 18769
+31.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 64 30824
RTX 2080 40278
+30.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 64 55262
RTX 2080 66631
+20.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 64 22501
+26.3%
RTX 2080 17810

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 64 127374
RTX 2080 143576
+12.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 64 392304
RTX 2080 436117
+11.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX Vega 64 84
RTX 2080 150
+77.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX Vega 64 81
+15.9%
RTX 2080 70

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX Vega 64 23
+90.8%
RTX 2080 12

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX Vega 64 157
+44.8%
RTX 2080 109

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX Vega 64 58
+10.9%
RTX 2080 52

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX Vega 64 50
+10.2%
RTX 2080 45

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX Vega 64 12
RTX 2080 13
+2.5%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RX Vega 64 82
RTX 2080 150
+82%

SPECviewperf 12 - Catia

RX Vega 64 158
+45.4%
RTX 2080 109

SPECviewperf 12 - Solidworks

RX Vega 64 80
+14.8%
RTX 2080 70

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RX Vega 64 23
+93.3%
RTX 2080 12

SPECviewperf 12 - Creo

RX Vega 64 58
+10.7%
RTX 2080 52

SPECviewperf 12 - Medical

RX Vega 64 50
+10.6%
RTX 2080 45

SPECviewperf 12 - Energy

RX Vega 64 12.4
RTX 2080 12.5
+0.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX Vega 64 145
RTX 2080 205
+42%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RX Vega 64 140
RTX 2080 205
+46.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
−22%
144
+22%
1440p80
−26.3%
101
+26.3%
4K52
−38.5%
72
+38.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.23
+14.8%
4.85
−14.8%
1440p6.24
+11%
6.92
−11%
4K9.60
+1.2%
9.71
−1.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 và RTX 2080 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−42.1%
100−110
+42.1%
Cyberpunk 2077 75−80
−36.7%
100−110
+36.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
−9.8%
90
+9.8%
Counter-Strike 2 75−80
−42.1%
100−110
+42.1%
Cyberpunk 2077 34
−47.1%
50
+47.1%
Forza Horizon 4 202
−24.3%
250−260
+24.3%
Forza Horizon 5 95−100
−29.5%
120−130
+29.5%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
Red Dead Redemption 2 116
+6.4%
109
−6.4%
Valorant 182
−36.8%
249
+36.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 174
−8%
188
+8%
Counter-Strike 2 75−80
−42.1%
100−110
+42.1%
Cyberpunk 2077 27
−59.3%
43
+59.3%
Dota 2 50
−74%
87
+74%
Far Cry 5 62
−72.6%
100−110
+72.6%
Fortnite 123
−56.9%
193
+56.9%
Forza Horizon 4 164
−53%
250−260
+53%
Forza Horizon 5 95−100
−29.5%
120−130
+29.5%
Grand Theft Auto V 110−120
−12%
131
+12%
Metro Exodus 79
−11.4%
88
+11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−25%
245
+25%
Red Dead Redemption 2 57
−40.4%
80
+40.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−33.8%
170−180
+33.8%
Valorant 92
−57.6%
145
+57.6%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 72
−9.7%
79
+9.7%
Counter-Strike 2 75−80
−42.1%
100−110
+42.1%
Cyberpunk 2077 24
−58.3%
38
+58.3%
Dota 2 138
−2.2%
140−150
+2.2%
Far Cry 5 95−100
−12.6%
100−110
+12.6%
Forza Horizon 4 143
−75.5%
250−260
+75.5%
Forza Horizon 5 95−100
−29.5%
120−130
+29.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+22.5%
160
−22.5%
Valorant 140
−59.3%
223
+59.3%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
−38.2%
90−95
+38.2%
Grand Theft Auto V 65−70
−38.2%
90−95
+38.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 37
−40.5%
52
+40.5%
World of Tanks 230−240
−31.8%
300−350
+31.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−14.3%
80
+14.3%
Counter-Strike 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Cyberpunk 2077 15
−66.7%
25
+66.7%
Far Cry 5 110−120
−28.6%
150−160
+28.6%
Forza Horizon 4 100
−50%
150−160
+50%
Forza Horizon 5 60−65
−37.7%
80−85
+37.7%
Metro Exodus 79
−12.7%
89
+12.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−47.6%
90−95
+47.6%
Valorant 95
−69.5%
161
+69.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Dota 2 70−75
−50.7%
107
+50.7%
Grand Theft Auto V 70−75
−50.7%
107
+50.7%
Metro Exodus 46
+17.9%
39
−17.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−22.7%
146
+22.7%
Red Dead Redemption 2 24
−41.7%
34
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−50.7%
107
+50.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−27.7%
60
+27.7%
Counter-Strike 2 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Cyberpunk 2077 7
−71.4%
12
+71.4%
Dota 2 96
−7.3%
100−110
+7.3%
Far Cry 5 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
Fortnite 50
−52%
75−80
+52%
Forza Horizon 4 59
−44.1%
85−90
+44.1%
Forza Horizon 5 30−35
−44.1%
45−50
+44.1%
Valorant 49
−79.6%
88
+79.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX Vega 64 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 64 nhanh hơn 23%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 nhanh hơn 80%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • RTX 2080 tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.04 48.84
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 20 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 215 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 64 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 732 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 64 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.