Radeon RX Vega 64 vs GeForce RTX 2060 12 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
31.71

RTX 2060 12 GB vượt qua RX Vega 64 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.89không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.5615.41
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962176
Tần số nhân1247 MHz1470 MHz
Tần số Boost1546 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million10,800 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs6448
TMUs256136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 31.71
RTX 2060 12 GB 35.61
+12.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14178
RTX 2060 12 GB 15921
+12.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
−11.1%
130−140
+11.1%
1440p80
−6.3%
85−90
+6.3%
4K53
−3.8%
55−60
+3.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.26không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
Counter-Strike 2 190−200
−12.2%
220−230
+12.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−9%
85−90
+9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
Battlefield 5 161
−11.8%
180−190
+11.8%
Counter-Strike 2 190−200
−12.2%
220−230
+12.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−9%
85−90
+9%
Far Cry 5 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Fortnite 150−160
−11.8%
170−180
+11.8%
Forza Horizon 4 167
−7.8%
180−190
+7.8%
Forza Horizon 5 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Valorant 315
−11.1%
350−400
+11.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
Battlefield 5 146
−9.6%
160−170
+9.6%
Counter-Strike 2 190−200
−12.2%
220−230
+12.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−8.3%
300−310
+8.3%
Cyberpunk 2077 75−80
−9%
85−90
+9%
Dota 2 150
−6.7%
160−170
+6.7%
Far Cry 5 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Fortnite 150−160
−11.8%
170−180
+11.8%
Forza Horizon 4 158
−7.6%
170−180
+7.6%
Forza Horizon 5 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%
Grand Theft Auto V 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Metro Exodus 73
−9.6%
80−85
+9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Valorant 293
−2.4%
300−310
+2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
−7.9%
150−160
+7.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−9%
85−90
+9%
Dota 2 138
−8.7%
150−160
+8.7%
Far Cry 5 98
−12.2%
110−120
+12.2%
Forza Horizon 4 128
−9.4%
140−150
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−10.4%
85−90
+10.4%
Valorant 140
−7.1%
150−160
+7.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−11.8%
170−180
+11.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−10.2%
260−270
+10.2%
Grand Theft Auto V 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%
Metro Exodus 46
−8.7%
50−55
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 263
−10.3%
290−300
+10.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Far Cry 5 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Forza Horizon 4 98
−12.2%
110−120
+12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
−8%
95−100
+8%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Grand Theft Auto V 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
Metro Exodus 46
−8.7%
50−55
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 205
−12.2%
230−240
+12.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Counter-Strike 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 96
−4.2%
100−105
+4.2%
Far Cry 5 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Forza Horizon 4 66
−6.1%
70−75
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%

Vậy RX Vega 64 và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.71 35.61
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 184 Watt

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 64 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 764 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1190 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.