Radeon RX Vega 64 vs GeForce GTX 1650 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
36.48
+39.6%

RX Vega 64 vượt qua GTX 1650 SUPER với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất135219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.5818.12
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961280
Tần số nhân1247 MHz1530 MHz
Tần số Boost1546 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million6,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8138.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS4.416 TFLOPS
ROPs6432
TMUs25680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 36.48
+39.6%
GTX 1650 SUPER 26.13

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14192
+39.6%
GTX 1650 SUPER 10165

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 64 30824
+69.1%
GTX 1650 SUPER 18225

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 64 55262
GTX 1650 SUPER 64463
+16.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 64 22501
+84.3%
GTX 1650 SUPER 12206

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 64 127374
+86.8%
GTX 1650 SUPER 68199

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 64 392304
GTX 1650 SUPER 653824
+66.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX Vega 64 84
GTX 1650 SUPER 113
+34.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX Vega 64 81
+38.8%
GTX 1650 SUPER 58

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX Vega 64 23
+170%
GTX 1650 SUPER 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX Vega 64 157
+185%
GTX 1650 SUPER 55

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX Vega 64 58
+44.3%
GTX 1650 SUPER 40

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX Vega 64 50
+68.5%
GTX 1650 SUPER 30

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX Vega 64 111
+102%
GTX 1650 SUPER 55

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX Vega 64 12
+126%
GTX 1650 SUPER 5

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX Vega 64 145
+13.8%
GTX 1650 SUPER 127

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+67.6%
71
−67.6%
1440p82
+122%
37
−122%
4K54
+135%
23
−135%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K9.24không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−110
+2%
99
−2%
Counter-Strike 2 75−80
+24.6%
61
−24.6%
Cyberpunk 2077 75−80
+23.8%
63
−23.8%
Atomic Heart 100−110
+38.4%
73
−38.4%
Battlefield 5 161
+124%
72
−124%
Counter-Strike 2 75−80
+58.3%
48
−58.3%
Cyberpunk 2077 75−80
+56%
50
−56%
Far Cry 5 110
+18.3%
93
−18.3%
Fortnite 150−160
+25.6%
120−130
−25.6%
Forza Horizon 4 167
+70.4%
95−100
−70.4%
Forza Horizon 5 100−105
+33.3%
75
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+41.2%
95−100
−41.2%
Valorant 315
+87.5%
160−170
−87.5%
Atomic Heart 100−110
+140%
42
−140%
Battlefield 5 146
+152%
58
−152%
Counter-Strike 2 75−80
+94.9%
39
−94.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.5%
260−270
−6.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+95%
40
−95%
Dota 2 150
−39.3%
209
+39.3%
Far Cry 5 104
+20.9%
86
−20.9%
Fortnite 150−160
+25.6%
120−130
−25.6%
Forza Horizon 4 158
+61.2%
95−100
−61.2%
Forza Horizon 5 100−105
+33.3%
75
−33.3%
Grand Theft Auto V 110−120
+13.6%
103
−13.6%
Metro Exodus 73
+43.1%
51
−43.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+41.2%
95−100
−41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+46.7%
90
−46.7%
Valorant 293
+74.4%
160−170
−74.4%
Battlefield 5 139
+144%
57
−144%
Counter-Strike 2 75−80
+117%
35
−117%
Cyberpunk 2077 75−80
+129%
34
−129%
Dota 2 138
−38.4%
191
+38.4%
Far Cry 5 98
+24.1%
79
−24.1%
Forza Horizon 4 128
+30.6%
95−100
−30.6%
Forza Horizon 5 100−105
+96.1%
51
−96.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+41.2%
95−100
−41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+54%
50
−54%
Valorant 140
−20%
160−170
+20%
Fortnite 150−160
+25.6%
120−130
−25.6%
Counter-Strike 2 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+35.6%
170−180
−35.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+51.1%
45
−51.1%
Metro Exodus 46
+58.6%
29
−58.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 263
+26.4%
200−210
−26.4%
Battlefield 5 90−95
+114%
42
−114%
Cyberpunk 2077 35−40
+90%
20
−90%
Far Cry 5 81
+50%
54
−50%
Forza Horizon 4 98
+53.1%
60−65
−53.1%
Forza Horizon 5 60−65
+13%
54
−13%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+47.6%
40−45
−47.6%
Fortnite 85−90
+49.2%
55−60
−49.2%
Atomic Heart 27−30
+35%
20−22
−35%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+57.8%
45
−57.8%
Metro Exodus 46
+188%
16
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+50%
32
−50%
Valorant 205
+41.4%
140−150
−41.4%
Battlefield 5 59
+146%
24
−146%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3
−467%
Dota 2 96
+20%
80
−20%
Far Cry 5 44
+83.3%
24
−83.3%
Forza Horizon 4 66
+50%
40−45
−50%
Forza Horizon 5 35−40
−8.3%
39
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
Fortnite 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%

Vậy RX Vega 64 và GTX 1650 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 64 nhanh hơn 700%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 39%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (93%)
  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.48 26.13
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 22 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 100 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 SUPER: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 195%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 64 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 SUPER trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
741 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
4911 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc GeForce GTX 1650 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.