Radeon RX 8050S vs AI PRO R9700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 8050S
2025
36.03

AI PRO R9700 vượt qua RX 8050S với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.99
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)23 Tháng 7 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng324096
Tần số nhânkhông có dữ liệu1660 MHz
Tần số Boost2800 MHz2920 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu747.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu47.84 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 8050S và Radeon AI PRO R9700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−91.5%
180−190
+91.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
−73.3%
350−400
+73.3%
Cyberpunk 2077 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%
Hogwarts Legacy 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
−89%
240−250
+89%
Counter-Strike 2 200−210
−73.3%
350−400
+73.3%
Cyberpunk 2077 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%
Far Cry 5 100
−90%
190−200
+90%
Fortnite 150−160
−88.7%
300−310
+88.7%
Forza Horizon 4 140−150
−91.5%
270−280
+91.5%
Forza Horizon 5 110−120
−91.3%
220−230
+91.3%
Hogwarts Legacy 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−93.1%
280−290
+93.1%
Valorant 210−220
−84.3%
400−450
+84.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
−89%
240−250
+89%
Counter-Strike 2 200−210
−73.3%
350−400
+73.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−79.9%
500−550
+79.9%
Cyberpunk 2077 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%
Far Cry 5 96
−87.5%
180−190
+87.5%
Fortnite 150−160
−88.7%
300−310
+88.7%
Forza Horizon 4 140−150
−91.5%
270−280
+91.5%
Forza Horizon 5 110−120
−91.3%
220−230
+91.3%
Grand Theft Auto V 118
−94.9%
230−240
+94.9%
Hogwarts Legacy 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%
Metro Exodus 85−90
−86%
160−170
+86%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−93.1%
280−290
+93.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
−92.3%
300−310
+92.3%
Valorant 210−220
−84.3%
400−450
+84.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−89%
240−250
+89%
Cyberpunk 2077 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%
Far Cry 5 85
−88.2%
160−170
+88.2%
Forza Horizon 4 140−150
−91.5%
270−280
+91.5%
Hogwarts Legacy 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−93.1%
280−290
+93.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−95.7%
180−190
+95.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−88.7%
300−310
+88.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−91%
170−180
+91%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−77.2%
450−500
+77.2%
Grand Theft Auto V 70−75
−91.8%
140−150
+91.8%
Metro Exodus 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Valorant 240−250
−80.7%
450−500
+80.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−91.5%
180−190
+91.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−95.1%
80−85
+95.1%
Far Cry 5 85−90
−93.2%
170−180
+93.2%
Forza Horizon 4 100−110
−96.1%
200−210
+96.1%
Hogwarts Legacy 40−45
−90.5%
80−85
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−91.2%
130−140
+91.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−89.5%
180−190
+89.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−95.1%
80−85
+95.1%
Grand Theft Auto V 75−80
−94.8%
150−160
+94.8%
Hogwarts Legacy 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Metro Exodus 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−93%
110−120
+93%
Valorant 220−230
−80.2%
400−450
+80.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Far Cry 5 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Forza Horizon 4 65−70
−91.2%
130−140
+91.2%
Hogwarts Legacy 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%

Vậy RX 8050S và AI PRO R9700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • AI PRO R9700 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.03 70.86
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 23 Tháng 7 2025

AI PRO R9700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.7%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon AI PRO R9700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 8050S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon AI PRO R9700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 8050S
Radeon RX 8050S
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon AI PRO R9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 8050S hoặc Radeon AI PRO R9700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.