RTX A2000 12 GB vs Radeon RX 7900 XTX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 12 GB
2021
12 GB GDDR6, 70 Watt
30.63

RX 7900 XTX vượt qua RTX A2000 12 GB với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất95.7234.93
Hiệu quả năng lượng34.6415.51
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 174% so với RX 7900 XTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33286144
Tần số nhân562 MHz1929 MHz
Tần số Boost1200 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs48192
TMUs104384
Tensor Cores104không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mm287 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 12 GB 30.63
RX 7900 XTX 69.57
+127%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 12 GB 13687
RX 7900 XTX 31086
+127%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−141%
241
+141%
1440p70−75
−131%
162
+131%
4K40−45
−153%
101
+153%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.49
−8.3%
4.15
+8.3%
1440p6.41
−4%
6.17
+4%
4K11.23
−13.5%
9.89
+13.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB và RX 7900 XTX có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%
Cyberpunk 2077 250
+0%
250
+0%
Hogwarts Legacy 218
+0%
218
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 348
+0%
348
+0%
Cyberpunk 2077 240
+0%
240
+0%
Far Cry 5 212
+0%
212
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 338
+0%
338
+0%
Forza Horizon 5 269
+0%
269
+0%
Hogwarts Legacy 186
+0%
186
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 217
+0%
217
+0%
Dota 2 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 205
+0%
205
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 330
+0%
330
+0%
Forza Horizon 5 254
+0%
254
+0%
Grand Theft Auto V 175
+0%
175
+0%
Hogwarts Legacy 163
+0%
163
+0%
Metro Exodus 239
+0%
239
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+0%
545
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 207
+0%
207
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 4 295
+0%
295
+0%
Hogwarts Legacy 156
+0%
156
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 298
+0%
298
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
+0%
267
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 165
+0%
165
+0%
Metro Exodus 161
+0%
161
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 4 290
+0%
290
+0%
Hogwarts Legacy 128
+0%
128
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+0%
238
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 186
+0%
186
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 108
+0%
108
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+0%
197
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 4 227
+0%
227
+0%
Hogwarts Legacy 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX A2000 12 GB và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 153% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.63 69.57
Mức độ mới 23 Tháng 11 2021 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 355 Watt

RTX A2000 12 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 407.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 127.1%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn RTX A2000 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 12 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 156 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4351 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 12 GB hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.