Radeon RX 7900 GRE vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 GRE
2023
16 GB GDDR6, 260 Watt
60.38
+152%

RX 7900 GRE vượt qua RTX 3050 6 GB với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10022
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.5772.34
Hiệu quả năng lượng18.4827.21
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7% so với RX 7900 GRE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202304
Tần số nhân1287 MHz1042 MHz
Tần số Boost2245 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture718.4105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động45.98 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs16032
TMUs32072
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Cores8018

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài276 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 GRE 60.38
+152%
RTX 3050 6 GB 23.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 GRE 27000
+152%
RTX 3050 6 GB 10703

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD206
+158%
80−85
−158%
1440p129
+158%
50−55
−158%
4K78
+160%
30−35
−160%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.67
−19.1%
2.24
+19.1%
1440p4.26
−18.9%
3.58
+18.9%
4K7.04
−18%
5.97
+18%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 18% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 303
+153%
120−130
−153%
Counter-Strike 2 300−350
+162%
120−130
−162%
Cyberpunk 2077 208
+160%
80−85
−160%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 232
+158%
90−95
−158%
Battlefield 5 170−180
+168%
65−70
−168%
Counter-Strike 2 300−350
+162%
120−130
−162%
Cyberpunk 2077 184
+163%
70−75
−163%
Far Cry 5 174
+168%
65−70
−168%
Fortnite 300−350
+175%
110−120
−175%
Forza Horizon 4 250−260
+156%
100−105
−156%
Forza Horizon 5 180−190
+169%
70−75
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+153%
70−75
−153%
Valorant 350−400
+161%
140−150
−161%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 150
+173%
55−60
−173%
Battlefield 5 170−180
+168%
65−70
−168%
Counter-Strike 2 300−350
+162%
120−130
−162%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+153%
110−120
−153%
Cyberpunk 2077 158
+163%
60−65
−163%
Far Cry 5 168
+158%
65−70
−158%
Fortnite 300−350
+175%
110−120
−175%
Forza Horizon 4 250−260
+156%
100−105
−156%
Forza Horizon 5 180−190
+169%
70−75
−169%
Grand Theft Auto V 164
+152%
65−70
−152%
Metro Exodus 179
+156%
70−75
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+153%
70−75
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 382
+155%
150−160
−155%
Valorant 350−400
+161%
140−150
−161%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+168%
65−70
−168%
Cyberpunk 2077 148
+169%
55−60
−169%
Far Cry 5 155
+158%
60−65
−158%
Forza Horizon 4 250−260
+156%
100−105
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+153%
70−75
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 209
+161%
80−85
−161%
Valorant 350−400
+161%
140−150
−161%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+175%
110−120
−175%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+164%
75−80
−164%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+165%
190−200
−165%
Grand Theft Auto V 130
+160%
50−55
−160%
Metro Exodus 111
+178%
40−45
−178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Valorant 400−450
+164%
170−180
−164%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+172%
60−65
−172%
Cyberpunk 2077 98
+180%
35−40
−180%
Far Cry 5 154
+157%
60−65
−157%
Forza Horizon 4 220−230
+160%
85−90
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+160%
60−65
−160%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+175%
55−60
−175%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+186%
21−24
−186%
Counter-Strike 2 85−90
+154%
35−40
−154%
Grand Theft Auto V 151
+175%
55−60
−175%
Metro Exodus 71
+163%
27−30
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 125
+178%
45−50
−178%
Valorant 300−350
+155%
130−140
−155%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+167%
45−50
−167%
Counter-Strike 2 85−90
+154%
35−40
−154%
Cyberpunk 2077 45
+181%
16−18
−181%
Far Cry 5 107
+168%
40−45
−168%
Forza Horizon 4 170−180
+166%
65−70
−166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+174%
35−40
−174%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+163%
30−33
−163%

Vậy RX 7900 GRE và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.38 23.94
Mức độ mới 27 Tháng 7 2023 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 70 Watt

RX 7900 GRE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 152.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 271.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 916 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1621 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 GRE hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.