Radeon RX 7700 XT vs PRO W7900

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7700 XT
2023
12 GB GDDR6,245 Watt
58.55

PRO W7900 vượt qua RX 7700 XT với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.5217.72
Hiệu quả năng lượng16.4517.59
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 304% so với PRO W7900.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng34566144
Tần số nhân1435 MHz1855 MHz
Tần số Boost2544 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture549.5958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs96192
TMUs216384
Ray Tracing Cores5496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm280 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7700 XT 58.55
PRO W7900 75.40
+28.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22502
PRO W7900 28976
+28.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD188
−27.7%
240−250
+27.7%
1440p103
−26.2%
130−140
+26.2%
4K59
−27.1%
75−80
+27.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
+598%
16.66
−598%
1440p4.36
+606%
30.76
−606%
4K7.61
+601%
53.32
−601%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 598% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 606% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 601% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 176
−25%
220−230
+25%
Cyberpunk 2077 193
−24.4%
240−250
+24.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Counter-Strike 2 145
−24.1%
180−190
+24.1%
Cyberpunk 2077 79
−26.6%
100−105
+26.6%
Forza Horizon 4 398
−25.6%
500−550
+25.6%
Forza Horizon 5 140−150
−28.4%
190−200
+28.4%
Metro Exodus 157
−27.4%
200−210
+27.4%
Red Dead Redemption 2 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
Valorant 260−270
−14.9%
300−310
+14.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Counter-Strike 2 121
−24%
150−160
+24%
Cyberpunk 2077 66
−21.2%
80−85
+21.2%
Dota 2 166
−26.5%
210−220
+26.5%
Far Cry 5 100
−20%
120−130
+20%
Fortnite 230−240
−25.5%
290−300
+25.5%
Forza Horizon 4 334
−19.8%
400−450
+19.8%
Forza Horizon 5 140−150
−28.4%
190−200
+28.4%
Grand Theft Auto V 166
−26.5%
210−220
+26.5%
Metro Exodus 132
−21.2%
160−170
+21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−25.6%
270−280
+25.6%
Red Dead Redemption 2 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−26.4%
220−230
+26.4%
Valorant 260−270
−14.9%
300−310
+14.9%
World of Tanks 270−280
−25.4%
350−400
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Counter-Strike 2 110
−27.3%
140−150
+27.3%
Cyberpunk 2077 61
−23%
75−80
+23%
Far Cry 5 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Forza Horizon 4 287
−22%
350−400
+22%
Forza Horizon 5 140−150
−28.4%
190−200
+28.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−25.6%
270−280
+25.6%
Valorant 260−270
−14.9%
300−310
+14.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−25%
40−45
+25%
Dota 2 105
−23.8%
130−140
+23.8%
Grand Theft Auto V 105
−23.8%
130−140
+23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Red Dead Redemption 2 65−70
−25%
85−90
+25%
World of Tanks 350−400
−16.9%
450−500
+16.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%
Cyberpunk 2077 40
−25%
50−55
+25%
Far Cry 5 160−170
−25%
200−210
+25%
Forza Horizon 4 193
−24.4%
240−250
+24.4%
Forza Horizon 5 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%
Metro Exodus 134
−26.9%
170−180
+26.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
−25%
150−160
+25%
Valorant 220−230
−28.3%
290−300
+28.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Dota 2 112
−25%
140−150
+25%
Grand Theft Auto V 112
−25%
140−150
+25%
Metro Exodus 57
−22.8%
70−75
+22.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−25%
260−270
+25%
Red Dead Redemption 2 40−45
−25%
55−60
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 112
−25%
140−150
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
Counter-Strike 2 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%
Fortnite 95−100
−25%
120−130
+25%
Forza Horizon 4 97
−23.7%
120−130
+23.7%
Forza Horizon 5 60−65
−25%
80−85
+25%
Valorant 120−130
−26%
160−170
+26%

Vậy RX 7700 XT và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7900 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.55 75.40
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 295 Watt

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 28.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7700 XT và Radeon PRO W7900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1710 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7700 XT hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.