Radeon RX 7900 XT vs PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XT
2022
20 GB GDDR6, 300 Watt
64.60

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.8420.03
Hiệu quả năng lượng17.1417.49
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 89% so với PRO W7900.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng53766144
Tần số nhân1387 MHz1855 MHz
Tần số Boost2394 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture804.4958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs192192
TMUs336384
Ray Tracing Cores8496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài276 mm280 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XT 64.60
PRO W7900 64.80
+0.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XT 28883
PRO W7900 28976
+0.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD199
+4.7%
190−200
−4.7%
1440p135
+3.8%
130−140
−3.8%
4K85
+0%
85−90
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.52
+366%
21.05
−366%
1440p6.66
+362%
30.76
−362%
4K10.58
+345%
47.05
−345%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 366% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 362% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 345% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 328
+9.3%
300−310
−9.3%
Counter-Strike 2 300−350
+7.3%
300−310
−7.3%
Cyberpunk 2077 237
+3%
230−240
−3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 262
+0.8%
260−270
−0.8%
Battlefield 5 180−190
+0.6%
180−190
−0.6%
Counter-Strike 2 288
+2.9%
280−290
−2.9%
Cyberpunk 2077 212
+1%
210−220
−1%
Far Cry 5 196
+3.2%
190−200
−3.2%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
Forza Horizon 5 244
+1.7%
240−250
−1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Valorant 400−450
+1%
400−450
−1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 180−190
+0.6%
180−190
−0.6%
Counter-Strike 2 268
+3.1%
260−270
−3.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 190
+0%
190−200
+0%
Dota 2 199
+4.7%
190−200
−4.7%
Far Cry 5 187
+3.9%
180−190
−3.9%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
Forza Horizon 5 223
+1.4%
220−230
−1.4%
Grand Theft Auto V 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Metro Exodus 146
+4.3%
140−150
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
+7.3%
450−500
−7.3%
Valorant 400−450
+1%
400−450
−1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0.6%
180−190
−0.6%
Cyberpunk 2077 179
+5.3%
170−180
−5.3%
Dota 2 184
+2.2%
180−190
−2.2%
Far Cry 5 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 255
+2%
250−260
−2%
Valorant 400−450
+1%
400−450
−1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 206
+3%
200−210
−3%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+3.2%
500−550
−3.2%
Grand Theft Auto V 159
+6%
150−160
−6%
Metro Exodus 135
+3.8%
130−140
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 450−500
+7.8%
450−500
−7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 122
+1.7%
120−130
−1.7%
Far Cry 5 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Forza Horizon 4 240−250
+1.7%
240−250
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+5.3%
170−180
−5.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0.7%
150−160
−0.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Counter-Strike 2 50
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 175
+2.9%
170−180
−2.9%
Metro Exodus 87
+2.4%
85−90
−2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+4%
150−160
−4%
Valorant 300−350
+10.7%
300−310
−10.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Counter-Strike 2 95−100
+3.2%
95−100
−3.2%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60−65
+0%
Dota 2 153
+2%
150−160
−2%
Far Cry 5 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RX 7900 XT và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.60 64.80
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 295 Watt

PRO W7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 7900 XT và Radeon PRO W7900 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1998 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.