Quadro T600 Mobile vs RTX A3000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T600 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 40 Watt
15.80

RTX A3000 Mobile vượt qua T600 Mobile với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.4531.87
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8964096
Tần số nhân780 MHz600 MHz
Tần số Boost1410 MHz1230 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture78.96157.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.527 TFLOPS10.08 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56128
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s264.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T600 Mobile 15.80
RTX A3000 Mobile 28.02
+77.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T600 Mobile 7063
RTX A3000 Mobile 12530
+77.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T600 Mobile 10498
RTX A3000 Mobile 25990
+148%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T600 Mobile 39112
RTX A3000 Mobile 71308
+82.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T600 Mobile 7928
RTX A3000 Mobile 19710
+149%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T600 Mobile 53941
+79.8%
RTX A3000 Mobile 29996

3DMark Time Spy Graphics

T600 Mobile 2766
RTX A3000 Mobile 7320
+165%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T600 Mobile và RTX A3000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−96.1%
100
+96.1%
1440p27−30
−81.5%
49
+81.5%
4K24−27
−79.2%
43
+79.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−54.8%
110−120
+54.8%
Far Cry 5 53
−109%
111
+109%
Fortnite 90−95
−49.5%
130−140
+49.5%
Forza Horizon 4 70−75
−67.6%
110−120
+67.6%
Forza Horizon 5 55−60
−74.5%
95−100
+74.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−89.1%
120−130
+89.1%
Valorant 130−140
−43.3%
190−200
+43.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−54.8%
110−120
+54.8%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−26.3%
270−280
+26.3%
Dota 2 116
−22.4%
142
+22.4%
Far Cry 5 49
−110%
103
+110%
Fortnite 90−95
−49.5%
130−140
+49.5%
Forza Horizon 4 70−75
−67.6%
110−120
+67.6%
Forza Horizon 5 55−60
−74.5%
95−100
+74.5%
Grand Theft Auto V 63
−96.8%
124
+96.8%
Metro Exodus 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−89.1%
120−130
+89.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−190%
151
+190%
Valorant 130−140
−43.3%
190−200
+43.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−54.8%
110−120
+54.8%
Dota 2 107
−23.4%
132
+23.4%
Far Cry 5 45
−107%
93
+107%
Forza Horizon 4 70−75
−67.6%
110−120
+67.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−89.1%
120−130
+89.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−118%
61
+118%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−49.5%
130−140
+49.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−66.7%
210−220
+66.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−114%
62
+114%
Metro Exodus 21−24
−90.9%
40−45
+90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Valorant 160−170
−36.3%
220−230
+36.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−65.3%
80−85
+65.3%
Far Cry 5 35−40
−81.6%
69
+81.6%
Forza Horizon 4 40−45
−90.7%
80−85
+90.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−94.9%
75−80
+94.9%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−58.1%
49
+58.1%
Metro Exodus 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−80%
45
+80%
Valorant 95−100
−89.6%
180−190
+89.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−80.8%
45−50
+80.8%
Dota 2 60−65
−28.3%
77
+28.3%
Far Cry 5 18−20
−89.5%
36
+89.5%
Forza Horizon 4 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−112%
35−40
+112%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−112%
35−40
+112%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy T600 Mobile và RTX A3000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 190%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.80 28.02
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 70 Watt

T600 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A3000 Mobile: hiệu năng cao hơn 77.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T600 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 131 phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T600 Mobile hoặc RTX A3000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.