Radeon RX 7600 vs GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
41.72
+88.4%

RX 7600 vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87253
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.3469.20
Hiệu quả năng lượng18.0726.37
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33TU116
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 35% so với GTX 1660 Ti Max-Q.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân1720 MHz1140 MHz
Tần số Boost2655 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million6,600 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8128.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS4.101 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12896
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài204 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7600 41.72
+88.4%
GTX 1660 Ti Max-Q 22.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16609
+88.4%
GTX 1660 Ti Max-Q 8814

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 43430
+149%
GTX 1660 Ti Max-Q 17439

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 114647
+260%
GTX 1660 Ti Max-Q 31845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600 32404
+143%
GTX 1660 Ti Max-Q 13355

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600 183336
+191%
GTX 1660 Ti Max-Q 63086

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600 646153
+111%
GTX 1660 Ti Max-Q 306910

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+85.7%
77
−85.7%
1440p67
+123%
30
−123%
4K37
+8.8%
34
−8.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.88
+58.1%
2.97
−58.1%
1440p4.01
+90.1%
7.63
−90.1%
4K7.27
−7.9%
6.74
+7.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 8% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+229%
40−45
−229%
Cyberpunk 2077 148
+222%
45−50
−222%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+53.5%
70−75
−53.5%
Counter-Strike 2 108
+163%
40−45
−163%
Cyberpunk 2077 59
+28.3%
45−50
−28.3%
Forza Horizon 4 284
+187%
95−100
−187%
Forza Horizon 5 110−120
+80.3%
60−65
−80.3%
Metro Exodus 161
+98.8%
81
−98.8%
Red Dead Redemption 2 80−85
−10.8%
92
+10.8%
Valorant 170−180
+71.6%
102
−71.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+28.2%
85
−28.2%
Counter-Strike 2 90
+120%
40−45
−120%
Cyberpunk 2077 50
+8.7%
45−50
−8.7%
Dota 2 150
+68.5%
89
−68.5%
Far Cry 5 100−110
+66.1%
62
−66.1%
Fortnite 180−190
+56.4%
110−120
−56.4%
Forza Horizon 4 230
+132%
95−100
−132%
Forza Horizon 5 110−120
+80.3%
60−65
−80.3%
Grand Theft Auto V 150
+72.4%
87
−72.4%
Metro Exodus 119
+109%
57
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+20.3%
172
−20.3%
Red Dead Redemption 2 80−85
+118%
38
−118%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+115%
70−75
−115%
Valorant 170−180
+178%
63
−178%
World of Tanks 270−280
+12.5%
240−250
−12.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+53.5%
70−75
−53.5%
Counter-Strike 2 81
+97.6%
40−45
−97.6%
Cyberpunk 2077 45
−2.2%
45−50
+2.2%
Far Cry 5 100−110
−13.6%
117
+13.6%
Forza Horizon 4 199
+101%
95−100
−101%
Forza Horizon 5 110−120
+80.3%
60−65
−80.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+39.9%
140−150
−39.9%
Valorant 170−180
+88.2%
93
−88.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+106%
16−18
−106%
Dota 2 77
+103%
35−40
−103%
Grand Theft Auto V 77
+103%
35−40
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
+110%
21−24
−110%
World of Tanks 270−280
+79.1%
150−160
−79.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+67.4%
45−50
−67.4%
Cyberpunk 2077 28
+47.4%
18−20
−47.4%
Far Cry 5 130−140
+114%
65−70
−114%
Forza Horizon 4 129
+115%
60−65
−115%
Forza Horizon 5 70−75
+97.3%
35−40
−97.3%
Metro Exodus 118
+127%
50−55
−127%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+161%
30−35
−161%
Valorant 140−150
+133%
60−65
−133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Dota 2 82
+110%
35−40
−110%
Grand Theft Auto V 82
+110%
35−40
−110%
Metro Exodus 38
+111%
18−20
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+103%
70−75
−103%
Red Dead Redemption 2 27−30
+107%
14−16
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+110%
35−40
−110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+126%
21−24
−126%
Counter-Strike 2 11
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 65−70
+120%
30−33
−120%
Fortnite 60−65
+129%
27−30
−129%
Forza Horizon 4 69
+97.1%
35−40
−97.1%
Forza Horizon 5 40−45
+121%
18−20
−121%
Valorant 75−80
+162%
27−30
−162%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 86
+0%
86
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RX 7600 và GTX 1660 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600 nhanh hơn 229%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 14%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • GTX 1660 Ti Max-Q tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.72 22.14
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 60 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1660 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7600 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2122 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7600 hoặc GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.