Radeon RX 6850M XT vs T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6850M XT
2022
12 GB GDDR6, 165 Watt
38.84
+123%

RX 6850M XT vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.7314.57
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân2321 MHz855 MHz
Tần số Boost2581 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt95 Watt (35 - 95 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture413.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6850M XT 38.84
+123%
T1200 Mobile 17.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6850M XT 17369
+123%
T1200 Mobile 7781

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6850M XT 42016
+192%
T1200 Mobile 14387

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6850M XT 33901
+235%
T1200 Mobile 10134

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6850M XT 172972
+240%
T1200 Mobile 50827

3DMark Time Spy Graphics

RX 6850M XT 11837
+229%
T1200 Mobile 3595

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6850M XT và T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD135
+137%
57
−137%
1440p84
+171%
31
−171%
4K57
−57.9%
90
+57.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
+154%
50−55
−154%
Counter-Strike 2 230−240
+115%
100−110
−115%
Cyberpunk 2077 160
+300%
40−45
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+154%
50−55
−154%
Battlefield 5 130−140
+74.7%
75−80
−74.7%
Counter-Strike 2 230−240
+115%
100−110
−115%
Cyberpunk 2077 136
+240%
40−45
−240%
Far Cry 5 109
+67.7%
65
−67.7%
Fortnite 170−180
+79%
100−105
−79%
Forza Horizon 4 160−170
+109%
75−80
−109%
Forza Horizon 5 120−130
+115%
60−65
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+124%
70−75
−124%
Valorant 230−240
+67.6%
140−150
−67.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+154%
50−55
−154%
Battlefield 5 130−140
+74.7%
75−80
−74.7%
Counter-Strike 2 230−240
+115%
100−110
−115%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+21.4%
220−230
−21.4%
Cyberpunk 2077 106
+165%
40−45
−165%
Dota 2 113
−0.9%
114
+0.9%
Far Cry 5 105
+78%
59
−78%
Fortnite 170−180
+79%
100−105
−79%
Forza Horizon 4 160−170
+109%
75−80
−109%
Forza Horizon 5 120−130
+115%
60−65
−115%
Grand Theft Auto V 126
+77.5%
71
−77.5%
Metro Exodus 116
+183%
40−45
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+124%
70−75
−124%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+179%
71
−179%
Valorant 230−240
+67.6%
140−150
−67.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+74.7%
75−80
−74.7%
Cyberpunk 2077 87
+118%
40−45
−118%
Dota 2 95
−12.6%
107
+12.6%
Far Cry 5 102
+82.1%
56
−82.1%
Forza Horizon 4 160−170
+109%
75−80
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+124%
70−75
−124%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+230%
37
−230%
Valorant 230−240
+67.6%
140−150
−67.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+79%
100−105
−79%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+178%
40−45
−178%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+111%
130−140
−111%
Grand Theft Auto V 89
+141%
37
−141%
Metro Exodus 68
+172%
24−27
−172%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.6%
160−170
−3.6%
Valorant 260−270
+49.7%
170−180
−49.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+94.4%
50−55
−94.4%
Cyberpunk 2077 55
+206%
18−20
−206%
Far Cry 5 99
+141%
41
−141%
Forza Horizon 4 120−130
+154%
45−50
−154%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+161%
30−35
−161%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+155%
40−45
−155%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+127%
14−16
−127%
Counter-Strike 2 50−55
+194%
16−18
−194%
Grand Theft Auto V 99
+191%
30−35
−191%
Metro Exodus 35−40
+160%
14−16
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+157%
27−30
−157%
Valorant 250−260
+136%
100−110
−136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+131%
27−30
−131%
Counter-Strike 2 50−55
+194%
16−18
−194%
Cyberpunk 2077 26
+225%
8−9
−225%
Dota 2 78
−39.7%
109
+39.7%
Far Cry 5 68
+224%
21−24
−224%
Forza Horizon 4 80−85
+148%
30−35
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+216%
18−20
−216%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+195%
18−20
−195%

Vậy RX 6850M XT và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 300%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 40%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • T1200 Mobile tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.84 17.40
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 95 Watt

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.2%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6850M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
NVIDIA T1200 Mobile
T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6850M XT hoặc T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.